Bản dịch của từ Ballyhooing trong tiếng Việt
Ballyhooing

Ballyhooing (Verb)
Để quảng bá hoặc công khai một cách ngông cuồng.
To promote or publicize extravagantly.
They are ballyhooing the new social media platform, TikTok, everywhere.
Họ đang quảng bá nền tảng mạng xã hội mới, TikTok, ở khắp nơi.
The company is not ballyhooing its new features as expected.
Công ty không quảng bá các tính năng mới như mong đợi.
Are influencers ballyhooing their products effectively on Instagram?
Các influencer có đang quảng bá sản phẩm của họ hiệu quả trên Instagram không?
Họ từ
"Ballyhooing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ việc quảng cáo, khuếch trương hoặc phóng đại một cách ồn ào và thu hút. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và truyền thông để mô tả các hoạt động làm nổi bật sản phẩm hoặc sự kiện một cách màu mè. Trong tiếng Anh Mỹ, "ballyhoo" phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng và có thể được thay thế bằng các cụm từ đồng nghĩa như "hype".
Từ "ballyhooing" có nguồn gốc từ từ "ballyhoo", xuất phát từ tiếng Anh cổ có nghĩa là sự khuấy động hoặc huyên náo. Nhiều người cho rằng nó có nguồn gốc từ một thuật ngữ trong giới trình diễn tại các rạp xiếc vào cuối thế kỷ 19, nhằm thu hút sự chú ý của khán giả. Hiện nay, "ballyhooing" thường dùng để chỉ hành động phô trương, làm rùm beng một sự kiện hay thông tin nào đó, thể hiện sự phấn khích, quá mức về điều gì đó.
Từ "ballyhooing" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự quảng bá ồn ào hay phô trương thái quá, thường xuất hiện trong ngành công nghiệp giải trí, marketing và truyền thông. Nó thường liên quan đến các sự kiện, sản phẩm hay cá nhân được quảng cáo rầm rộ nhằm thu hút sự chú ý của công chúng.