Bản dịch của từ Bamako trong tiếng Việt

Bamako

Noun [U/C]

Bamako (Noun)

bˈæməkoʊ
bˈæməkoʊ
01

Thủ đô của mali.

The capital of mali

Ví dụ

Bamako is the capital of Mali, known for its vibrant culture.

Bamako là thủ đô của Mali, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động.

Bamako is not a large city compared to other capitals in Africa.

Bamako không phải là một thành phố lớn so với các thủ đô khác ở châu Phi.

Is Bamako the most populous city in Mali?

Liệu Bamako có phải là thành phố đông dân nhất ở Mali không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bamako

Không có idiom phù hợp