Bản dịch của từ Mali trong tiếng Việt
Mali
Mali (Noun)
Một quốc gia không giáp biển ở tây phi, phía nam algeria; dân số 17.600.000 người (ước tính năm 2015); các ngôn ngữ, tiếng pháp (chính thức), các ngôn ngữ khác chủ yếu thuộc nhóm mande; thủ đô bamako.
A landlocked country in west africa, south of algeria; population 17,600,000 (estimated 2015); languages, french (official), other languages mainly of the mande group; capital, bamako.
Mali is a country in West Africa.
Mali là một quốc gia ở Tây Phi.
The population of Mali is approximately 17.6 million.
Dân số của Mali khoảng 17,6 triệu người.
French is the official language of Mali.
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của Mali.
Một người làm vườn.
A gardener.
Mali, a dedicated mali, tends to the community garden daily.
Mali, một người làm vườn chăm chỉ, chăm sóc vườn cộng đồng hàng ngày.
The mali plants flowers and vegetables in the social garden.
Người làm vườn trồng hoa và rau trong vườn cộng đồng.
The mali's job involves weeding, watering, and landscaping the garden.
Công việc của người làm vườn bao gồm cắt cỏ, tưới nước và thiết kế cảnh quan cho vườn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mali cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "mali" nguyên gốc từ tiếng Pháp "mali", chỉ tên nước nằm ở khu vực Tây Phi. Mali là quốc gia không giáp biển, có lịch sử văn hóa phong phú, từng là trung tâm của các đế quốc lớn trong quá khứ như Đế chế Mali. Trong tiếng Anh, "Mali" được sử dụng nhất quán cho cả British và American English, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh lịch sử và địa lý có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong các nghiên cứu và tài liệu.
Từ "mali" xuất phát từ tiếng Latin "malus", có nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển sang "mal", mang nghĩa tương tự, chỉ sự đau đớn hoặc điều bất lợi. Trong ngữ cảnh hiện nay, "mali" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không được chấp nhận về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa tiêu cực được thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "mali" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kinh tế, chủ yếu liên quan đến các khía cạnh của ngân hàng, đầu tư và quản lý tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nói về vấn đề tài chính hoặc báo cáo kinh tế. Trong các tình huống thông thường, "mali" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách tài chính hoặc trong các bài viết học thuật liên quan đến kinh tế học.