Bản dịch của từ Algeria trong tiếng Việt
Algeria
Noun [U/C]
Algeria (Noun)
ældʒˈiɹiə
ældʒˈɪɹiə
01
Một quốc gia ở bắc phi trên địa trung hải; giành được độc lập từ pháp năm 1962
A country in north africa on the mediterranean; achieved independence from france in 1962
Ví dụ
Algeria gained independence from France in 1962.
Algeria giành độc lập từ Pháp vào năm 1962.
The social structure in Algeria changed after achieving independence.
Cấu trúc xã hội ở Algeria thay đổi sau khi đạt được độc lập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Algeria
Không có idiom phù hợp