Bản dịch của từ Algeria trong tiếng Việt
Algeria

Algeria (Noun)
Một quốc gia ở bắc phi trên địa trung hải; giành được độc lập từ pháp năm 1962.
A country in north africa on the mediterranean; achieved independence from france in 1962.
Algeria gained independence from France in 1962.
Algeria giành độc lập từ Pháp vào năm 1962.
The social structure in Algeria changed after achieving independence.
Cấu trúc xã hội ở Algeria thay đổi sau khi đạt được độc lập.
Many social issues were addressed in post-independence Algeria.
Nhiều vấn đề xã hội đã được giải quyết ở Algeria sau độc lập.
Algeria (tiếng Ả Rập: الجزائر, tiếng Pháp: Algérie) là một quốc gia nằm ở Bắc Phi, giáp biển Địa Trung Hải về phía bắc, có diện tích lớn thứ mười thế giới. Với nền văn hóa đa dạng, Algeria là nơi có sự kết hợp giữa các ảnh hưởng Ả Rập, Berber và Pháp. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và tiếng Berber, trong khi tiếng Pháp cũng được sử dụng phổ biến trong giáo dục và truyền thông. Sự khác biệt giữa tiếng Anh và các ngôn ngữ khác về cách phát âm và viết có thể gây ra hiểu lầm.
Từ "Algeria" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-Jaza'ir" (جزائر), có nghĩa là "các hòn đảo". Thuật ngữ này liên quan đến các đảo nhỏ từng nằm ven bờ thành phố Algiers, thủ đô của Algeria. Trong thời kỳ thuộc địa, tên gọi được dịch sang tiếng Pháp và dần được sử dụng rộng rãi để chỉ quốc gia này. Sự kết hợp giữa rễ ngữ nghĩa và đặc điểm địa lý đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ "Algeria", chỉ tên miền quốc gia nằm ở Bắc Phi.
Từ “Algeria” có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do đây không phải là một chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong các phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa lý, lịch sử hoặc chính trị Bắc Phi. Khung ngữ cảnh thường liên quan đến phân tích văn hóa, so sánh giữa các quốc gia, hoặc thảo luận về các vấn đề toàn cầu như phát triển và di cư.