Bản dịch của từ Bamboozle trong tiếng Việt

Bamboozle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bamboozle (Verb)

bæmbˈuzl̩
bæmbˈuzl̩
01

Lừa đảo hay ngu ngốc.

Cheat or fool.

Ví dụ

He tried to bamboozle her with false promises.

Anh ta cố gắng lừa dối cô ấy bằng những lời hứa giả tạo.

The scammer bamboozled many unsuspecting people in the community.

Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người không ngờ tới trong cộng đồng.

The politician's speech was designed to bamboozle the audience.

Bài phát biểu của chính trị gia được thiết kế để lừa dối khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bamboozle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bamboozle

Không có idiom phù hợp