Bản dịch của từ Bamboozle trong tiếng Việt
Bamboozle

Bamboozle (Verb)
He tried to bamboozle her with false promises.
Anh ta cố gắng lừa dối cô ấy bằng những lời hứa giả tạo.
The scammer bamboozled many unsuspecting people in the community.
Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người không ngờ tới trong cộng đồng.
The politician's speech was designed to bamboozle the audience.
Bài phát biểu của chính trị gia được thiết kế để lừa dối khán giả.
Họ từ
Bamboozle là một động từ tiếng Anh có nghĩa là lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó một cách tinh vi. Từ này có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 18. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, bamboozle được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Trong giao tiếp, phát âm từ này tập trung vào âm tiết thứ hai: bam-BOO-zul, thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau trong mỗi biến thể tiếng Anh.
Từ "bamboozle" có nguồn gốc từ tiếng lóng tiếng Anh vào đầu thế kỷ 18. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn còn chưa rõ ràng, có giả thuyết cho rằng nó xuất phát từ từ "bamboo" trong một ngữ cảnh liên quan đến cách mà tre có thể làm người khác bất ngờ hoặc gây khó khăn. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ việc lừa dối hoặc đánh lừa, phản ánh sự phức tạp trong việc thao túng và làm rối trí người khác, có thể liên hệ đến tính chất của cây tre trong văn hóa dân gian.
Từ "bamboozle" thể hiện sự lừa dối, thường được sử dụng để chỉ hành động đánh lừa hoặc làm cho ai đó bị nhầm lẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các tình huống lừa đảo xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh thường ngày, "bamboozle" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về gian lận, marketing, hoặc các tình huống có tính chất giải trí, cho thấy sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ khẩu ngữ và văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp