Bản dịch của từ Bamboozles trong tiếng Việt
Bamboozles

Bamboozles (Verb)
Some politicians bamboozle voters with false promises during elections.
Một số chính trị gia lừa dối cử tri bằng những lời hứa giả.
The advertisement does not bamboozle consumers; it provides clear information.
Quảng cáo không lừa dối người tiêu dùng; nó cung cấp thông tin rõ ràng.
Do social media influencers bamboozle their followers with fake endorsements?
Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội lừa dối người theo dõi không?
Họ từ
Từ "bamboozles" là một dạng của động từ "bamboozle", có nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa ai đó một cách tinh vi. Trong tiếng Anh Mỹ, "bamboozle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể nghe thấy trong văn nói hoặc văn viết. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ khác như "dupe" hoặc "deceive". Về mặt phát âm, hai phiên bản ít khác biệt, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa các vùng nói.
Từ "bamboozles" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ từ "bamboozle" vào cuối thế kỷ 19. Nguyên gốc từ này có thể liên quan đến các thuật ngữ tiếng Pháp "bommer" và tiếng Scots "bambosil", có nghĩa là làm cho ai đó trở nên bối rối hoặc lừa dối. Ý nghĩa hiện tại của "bamboozles" là đánh lừa hoặc làm cho ai đó hiểu sai, thể hiện sự phát triển từ khái niệm ban đầu về sự nhầm lẫn và lừa đảo.
Từ "bamboozles" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong bối cảnh khác, "bamboozle" thường được dùng để chỉ hành động lừa dối hoặc đánh lừa ai đó một cách tinh vi, thường gặp trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn học hoặc truyền thông xã hội. Từ này thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm trong ngữ cảnh giao tiếp.