Bản dịch của từ Bamboozles trong tiếng Việt
Bamboozles
Verb
Bamboozles (Verb)
bˈæmboʊlz
bˈæmboʊlz
Ví dụ
Some politicians bamboozle voters with false promises during elections.
Một số chính trị gia lừa dối cử tri bằng những lời hứa giả.
The advertisement does not bamboozle consumers; it provides clear information.
Quảng cáo không lừa dối người tiêu dùng; nó cung cấp thông tin rõ ràng.
Do social media influencers bamboozle their followers with fake endorsements?
Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội lừa dối người theo dõi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bamboozles
Không có idiom phù hợp