Bản dịch của từ Bandolier trong tiếng Việt
Bandolier

Bandolier (Noun)
The soldier wore a bandolier filled with cartridges during the parade.
Người lính đeo một dây đai chứa đầy đạn trong buổi diễu hành.
The bandolier did not fit well on his shoulder during the event.
Dây đai không vừa vặn trên vai anh ấy trong sự kiện.
Is the bandolier necessary for the social event in the park?
Dây đai có cần thiết cho sự kiện xã hội ở công viên không?
Từ "bandolier" chỉ một loại dây đeo thường được sử dụng để mang đạn. Nó được thiết kế để treo qua vai, cho phép người sử dụng dễ dàng tiếp cận đạn khi cần thiết. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể có sự khác biệt nhỏ khi phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "bandolier" xuất phát từ tiếng Pháp "bandoulière", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bandolera", nghĩa là dây đeo áo khoác. Latin gốc "bandus" (dây) và "ola" (nhỏ) kết hợp lại để chỉ một loại dây đeo. Ban đầu, bandolier được sử dụng để mô tả một dây đai đeo chứa đạn dược, chủ yếu trong quân đội. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu, chỉ các vật dụng đeo trên vai để chứa đồ hoặc vũ khí.
Từ "bandolier" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kĩ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến quân sự hoặc các loại vũ khí, đề cập đến một loại dây đeo để chứa đạn. Trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh về chiến tranh, "bandolier" có thể được nhắc đến như một biểu tượng của trang bị quân sự.