Bản dịch của từ Bandolier trong tiếng Việt

Bandolier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandolier (Noun)

bændəlˈiəɹ
bændəlˈɪɹ
01

Một đai đeo vai có vòng hoặc túi đựng hộp mực.

A shoulder belt with loops or pockets for cartridges.

Ví dụ

The soldier wore a bandolier filled with cartridges during the parade.

Người lính đeo một dây đai chứa đầy đạn trong buổi diễu hành.

The bandolier did not fit well on his shoulder during the event.

Dây đai không vừa vặn trên vai anh ấy trong sự kiện.

Is the bandolier necessary for the social event in the park?

Dây đai có cần thiết cho sự kiện xã hội ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bandolier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandolier

Không có idiom phù hợp