Bản dịch của từ Bank credit card trong tiếng Việt

Bank credit card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank credit card (Idiom)

01

Một thỏa thuận tài chính trong đó ngân hàng cung cấp thẻ để giao dịch và tín dụng.

A financial agreement where a bank provides a card for transactions and credit.

Ví dụ

Many people use bank credit cards for online shopping every day.

Nhiều người sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng để mua sắm trực tuyến mỗi ngày.

Not everyone can qualify for a bank credit card easily.

Không phải ai cũng có thể đủ điều kiện để có thẻ tín dụng ngân hàng dễ dàng.

Do you think bank credit cards are safe for social transactions?

Bạn có nghĩ rằng thẻ tín dụng ngân hàng an toàn cho các giao dịch xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bank credit card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank credit card

Không có idiom phù hợp