Bản dịch của từ Bank credit card trong tiếng Việt
Bank credit card

Bank credit card (Idiom)
Many people use bank credit cards for online shopping every day.
Nhiều người sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng để mua sắm trực tuyến mỗi ngày.
Not everyone can qualify for a bank credit card easily.
Không phải ai cũng có thể đủ điều kiện để có thẻ tín dụng ngân hàng dễ dàng.
Do you think bank credit cards are safe for social transactions?
Bạn có nghĩ rằng thẻ tín dụng ngân hàng an toàn cho các giao dịch xã hội không?
Thẻ tín dụng ngân hàng là một loại thẻ thanh toán cho phép chủ thẻ vay vốn từ ngân hàng để thực hiện giao dịch mua sắm hoặc rút tiền mặt, với điều kiện phải hoàn trả sau đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm “r” nhiều hơn. Thẻ có thể đi kèm với nhiều lợi ích như điểm thưởng, hoàn tiền và bảo hiểm, được sử dụng phổ biến trong giao dịch hàng ngày.
Cụm từ "credit card" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "creditum", có nghĩa là "điều được cho vay". Từ "credit" đã qua nhiều biến đổi trong lịch sử và được áp dụng trong thương mại, phản ánh sự tín nhiệm trong việc cho phép cá nhân sử dụng tiền chưa có. Sự phát triển của thẻ tín dụng vào giữa thế kỷ 20 đã cách mạng hóa cách thức thanh toán, kết hợp khái niệm tín dụng với công nghệ tài chính hiện đại, trở thành một phương tiện thiết yếu trong giao dịch mua sắm ngày nay.
Thuật ngữ "credit card" thường xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề tài chính và ngân hàng thường được thảo luận. Trong bối cảnh hàng ngày, thẻ tín dụng được sử dụng phổ biến khi nói về giao dịch tài chính, quản lý ngân sách cá nhân và quảng cáo dịch vụ ngân hàng. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống như mua sắm trực tuyến và phân tích công cụ tín dụng trong các bài viết kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp