Bản dịch của từ Bankering trong tiếng Việt
Bankering

Bankering (Noun)
Nghề nghiệp, nghề nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh của một nhân viên ngân hàng.
The occupation profession or business of a banker.
John's bankering career began at Wells Fargo in 2010.
Sự nghiệp ngân hàng của John bắt đầu tại Wells Fargo vào năm 2010.
Many students do not consider bankering as a viable career option.
Nhiều sinh viên không coi ngân hàng là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi.
Is bankering a stable job in today's economy?
Ngành ngân hàng có phải là một công việc ổn định trong nền kinh tế hôm nay không?
Từ "bankering" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động quản lý hoạt động ngân hàng hoặc việc áp dụng các kỹ thuật ngân hàng để tăng cường lợi nhuận và giảm rủi ro. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Mặc dù "bankering" không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay nghĩa, nhưng trong bối cảnh sử dụng, các nhà nghiên cứu tài chính có thể thiên về các chiến lược khác nhau tùy thuộc vào nền tảng kinh tế và quy định khu vực.
Từ "bankering" xuất phát từ gốc Latin "banca", có nghĩa là "bàn" hoặc "ghế", thường được dùng để chỉ một nơi để giao dịch tài chính. Trong lịch sử, các thương nhân đã sử dụng bàn để thực hiện các giao dịch, từ đó hình thành nên khái niệm ngân hàng hiện đại. Ngày nay, "bankering" thường chỉ hành động hoặc lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng, bao gồm việc quản lý, cho vay, và đầu tư tài chính.
"Bankering" là một thuật ngữ liên quan đến hoạt động ngân hàng nhưng không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong bối cảnh tài chính hoặc ngân hàng. Trong phần Nói, có thể được sử dụng khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc các dịch vụ ngân hàng. Ngoài ra, từ này ít được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chủ yếu trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật liên quan đến kinh tế.