Bản dịch của từ Bankering trong tiếng Việt

Bankering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankering (Noun)

bˈæŋkɚɨŋ
bˈæŋkɚɨŋ
01

Nghề nghiệp, nghề nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh của một nhân viên ngân hàng.

The occupation profession or business of a banker.

Ví dụ

John's bankering career began at Wells Fargo in 2010.

Sự nghiệp ngân hàng của John bắt đầu tại Wells Fargo vào năm 2010.

Many students do not consider bankering as a viable career option.

Nhiều sinh viên không coi ngân hàng là một lựa chọn nghề nghiệp khả thi.

Is bankering a stable job in today's economy?

Ngành ngân hàng có phải là một công việc ổn định trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankering

Không có idiom phù hợp