Bản dịch của từ Baptistic trong tiếng Việt

Baptistic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baptistic (Adjective)

bˌæptəstˈɪkɨk
bˌæptəstˈɪkɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của baptist.

Relating to or characteristic of baptists.

Ví dụ

The baptistic community in Texas celebrates its faith every Sunday.

Cộng đồng baptistic ở Texas kỷ niệm đức tin vào mỗi Chủ nhật.

Many people do not understand baptistic traditions in modern society.

Nhiều người không hiểu các truyền thống baptistic trong xã hội hiện đại.

Are baptistic values still relevant in today’s diverse culture?

Các giá trị baptistic có còn phù hợp trong văn hóa đa dạng hôm nay không?

Baptistic (Noun)

bˌæptəstˈɪkɨk
bˌæptəstˈɪkɨk
01

Một người rửa tội.

A baptist.

Ví dụ

John is a baptistic leader in our local community church.

John là một nhà lãnh đạo Baptist trong nhà thờ cộng đồng địa phương.

Many people are not baptistic in their beliefs about religion.

Nhiều người không theo tín ngưỡng Baptist trong niềm tin tôn giáo.

Are you familiar with baptistic traditions in American culture?

Bạn có quen thuộc với các truyền thống Baptist trong văn hóa Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baptistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptistic

Không có idiom phù hợp