Bản dịch của từ Baptistic trong tiếng Việt
Baptistic

Baptistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của baptist.
Relating to or characteristic of baptists.
The baptistic community in Texas celebrates its faith every Sunday.
Cộng đồng baptistic ở Texas kỷ niệm đức tin vào mỗi Chủ nhật.
Many people do not understand baptistic traditions in modern society.
Nhiều người không hiểu các truyền thống baptistic trong xã hội hiện đại.
Are baptistic values still relevant in today’s diverse culture?
Các giá trị baptistic có còn phù hợp trong văn hóa đa dạng hôm nay không?
Baptistic (Noun)
Một người rửa tội.
A baptist.
John is a baptistic leader in our local community church.
John là một nhà lãnh đạo Baptist trong nhà thờ cộng đồng địa phương.
Many people are not baptistic in their beliefs about religion.
Nhiều người không theo tín ngưỡng Baptist trong niềm tin tôn giáo.
Are you familiar with baptistic traditions in American culture?
Bạn có quen thuộc với các truyền thống Baptist trong văn hóa Mỹ không?
Từ "baptistic" được sử dụng để mô tả những thuộc về hoặc liên quan đến việc rửa tội, đặc biệt trong bối cảnh tín ngưỡng Ki-tô giáo, nơi có các phong trào tôn giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rửa tội bằng cách ngâm mình hoàn toàn. Từ này thường liên quan đến các giáo phái Baptists, thể hiện niềm tin vào việc thực hành rửa tội như một biểu tượng của đức tin cá nhân. Không có sự khác biệt nghĩa rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này.
Từ "baptistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "baptizare", có nghĩa là "rửa tội". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "baptizein", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong truyền thống Kitô giáo, rửa tội là một nghi thức quan trọng, biểu thị sự gia nhập vào cộng đồng tín hữu và sự thanh tẩy tâm hồn. "Baptistic" thường được sử dụng để chỉ những giáo phái hoặc quan điểm tôn giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rửa tội dưới hình thức ngâm mình trong nước, phản ánh những giá trị và tín ngưỡng liên quan đến quá trình sạch tội và tái sinh.
Từ "baptistic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là về thần học Baptist và các giáo lý liên quan. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu về lịch sử tôn giáo hoặc văn hóa, khi đề cập đến các truyền thống rửa tội trong Kitô giáo.