Bản dịch của từ Barbiturate trong tiếng Việt

Barbiturate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbiturate (Noun)

01

Bất kỳ loại thuốc an thần và gây ngủ nào có nguồn gốc từ axit barbituric.

Any of a class of sedative and sleepinducing drugs derived from barbituric acid.

Ví dụ

Many people misuse barbiturates for relaxation and sleep problems.

Nhiều người lạm dụng barbiturate để thư giãn và gặp vấn đề về giấc ngủ.

Barbiturates are not safe for casual social use at parties.

Barbiturate không an toàn cho việc sử dụng xã hội bình thường tại các bữa tiệc.

Are barbiturates commonly prescribed for anxiety in social situations?

Barbiturate có thường được kê đơn cho lo âu trong các tình huống xã hội không?

Dạng danh từ của Barbiturate (Noun)

SingularPlural

Barbiturate

Barbiturates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbiturate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbiturate

Không có idiom phù hợp