Bản dịch của từ Barbiturate trong tiếng Việt
Barbiturate

Barbiturate (Noun)
Bất kỳ loại thuốc an thần và gây ngủ nào có nguồn gốc từ axit barbituric.
Any of a class of sedative and sleepinducing drugs derived from barbituric acid.
Many people misuse barbiturates for relaxation and sleep problems.
Nhiều người lạm dụng barbiturate để thư giãn và gặp vấn đề về giấc ngủ.
Barbiturates are not safe for casual social use at parties.
Barbiturate không an toàn cho việc sử dụng xã hội bình thường tại các bữa tiệc.
Are barbiturates commonly prescribed for anxiety in social situations?
Barbiturate có thường được kê đơn cho lo âu trong các tình huống xã hội không?
Dạng danh từ của Barbiturate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barbiturate | Barbiturates |
Họ từ
Barbiturate là một loại thuốc an thần, thường được sử dụng để ức chế hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Chúng có tác dụng giảm lo âu và gây ngủ, nhưng cũng có khả năng gây nghiện và có thể dẫn đến quá liều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng barbiturat đã giảm đáng kể do sự xuất hiện của các loại thuốc an thần mới an toàn hơn.
Thuật ngữ "barbiturate" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "barbituricum", liên quan đến "barbita" - có nghĩa là "chân tóc". Barbiturate xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, được phát triển để điều trị các chứng rối loạn giấc ngủ và lo âu. Sự tương quan giữa câu chữ và công dụng của chúng liên quan đến tính chất an thần và hạ huyết áp của barbiturate, cho thấy tính chất của các hợp chất này trong lĩnh vực y học và tâm lý học.
Từ "barbiturate" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thuốc gây ngủ và an thần, thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, tài liệu y khoa, cũng như trong thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và lạm dụng thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp