Bản dịch của từ Bare bones trong tiếng Việt

Bare bones

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare bones (Idiom)

01

Các sự kiện hoặc yếu tố cơ bản và cần thiết nhất.

The most basic and essential facts or elements.

Ví dụ

The bare bones of social policy include education and healthcare access.

Cốt lõi của chính sách xã hội bao gồm giáo dục và tiếp cận y tế.

The report does not cover the bare bones of social inequality.

Báo cáo không đề cập đến những yếu tố cơ bản của bất bình đẳng xã hội.

What are the bare bones of the social security system?

Những yếu tố cơ bản của hệ thống an sinh xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bare bones/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bare bones

Không có idiom phù hợp