Bản dịch của từ Bare bones trong tiếng Việt
Bare bones

Bare bones (Idiom)
The bare bones of social policy include education and healthcare access.
Cốt lõi của chính sách xã hội bao gồm giáo dục và tiếp cận y tế.
The report does not cover the bare bones of social inequality.
Báo cáo không đề cập đến những yếu tố cơ bản của bất bình đẳng xã hội.
What are the bare bones of the social security system?
Những yếu tố cơ bản của hệ thống an sinh xã hội là gì?
Cụm từ "bare bones" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những yếu tố tối thiểu hoặc thiết yếu còn lại của một sự vật hay khái niệm, mà không có bất kỳ yếu tố trang trí hay bổ sung nào. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm hoặc ngữ cảnh cụ thể. "Bare bones" còn có thể mang nghĩa ẩn dụ trong văn phong để diễn tả sự đơn giản hoặc trần trụi trong thiết kế, lý thuyết hay kế hoạch.
Cụm từ "bare bones" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, trong đó "bare" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "barō", có nghĩa là trần trụi hoặc không có gì, và "bones" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caro, carnis", chỉ phần cơ thể cứng cáp. Kể từ thế kỷ 19, "bare bones" được sử dụng để diễn tả tình trạng tối giản, không có bất kỳ chi tiết hay sự trang trí nào, phản ánh trạng thái cốt yếu hoặc bản chất thực sự của một thứ gì đó.
Cụm từ "bare bones" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự đơn giản, tối thiểu của một đối tượng hay dự án. Trong bốn thành phần của IELTS, nó thường xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về vấn đề cấu trúc, sự cần thiết và hiệu quả. Ở các bối cảnh khác, "bare bones" xuất hiện trong ngành công nghiệp phim ảnh hoặc thiết kế để chỉ phiên bản thô của sản phẩm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu hạn chế trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp