Bản dịch của từ Bare-breasted trong tiếng Việt
Bare-breasted
Bare-breasted (Adjective)
Liên quan đến tình trạng khỏa thân liên quan đến bộ ngực.
Related to a state of nudity concerning the breasts.
The photo of the bare-breasted woman caused controversy.
Bức ảnh của người phụ nữ trần truồng gây ra tranh cãi.
It's inappropriate to discuss bare-breasted topics in formal settings.
Việc thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngực trần truồng không phù hợp trong môi trường chính thức.
Did the IELTS candidate include any bare-breasted references in the essay?
Ứng viên IELTS có bao gồm bất kỳ tham khảo về ngực trần truồng nào trong bài luận không?
Lộ ngực.
Having exposed breasts.
Some cultures consider bare-breasted women inappropriate.
Một số văn hóa coi phụ nữ lộ ngực là không phù hợp.
It is not common to see bare-breasted individuals in public areas.
Không phổ biến thấy người lộ ngực ở các khu vực công cộng.
Do you think discussing bare-breasted images should be allowed in IELTS?
Bạn nghĩ việc thảo luận về hình ảnh lộ ngực nên được phép trong IELTS không?
The painting featured a bare-breasted woman.
Bức tranh có một phụ nữ không mặc áo che ngực.
It is inappropriate to show bare-breasted images in public.
Việc hiển thị hình ảnh không mặc áo che ngực là không thích hợp.
Did the magazine editor approve the bare-breasted photo for publication?
Người chỉnh sửa tạp chí đã duyệt ảnh không mặc áo che ngực để xuất bản chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp