Bản dịch của từ Bare-breasted trong tiếng Việt

Bare-breasted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare-breasted (Adjective)

bˈɑɹbiɹˌɛstɨd
bˈɑɹbiɹˌɛstɨd
01

Liên quan đến tình trạng khỏa thân liên quan đến bộ ngực.

Related to a state of nudity concerning the breasts.

Ví dụ

The photo of the bare-breasted woman caused controversy.

Bức ảnh của người phụ nữ trần truồng gây ra tranh cãi.

It's inappropriate to discuss bare-breasted topics in formal settings.

Việc thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngực trần truồng không phù hợp trong môi trường chính thức.

Did the IELTS candidate include any bare-breasted references in the essay?

Ứng viên IELTS có bao gồm bất kỳ tham khảo về ngực trần truồng nào trong bài luận không?

02

Lộ ngực.

Having exposed breasts.

Ví dụ

Some cultures consider bare-breasted women inappropriate.

Một số văn hóa coi phụ nữ lộ ngực là không phù hợp.

It is not common to see bare-breasted individuals in public areas.

Không phổ biến thấy người lộ ngực ở các khu vực công cộng.

Do you think discussing bare-breasted images should be allowed in IELTS?

Bạn nghĩ việc thảo luận về hình ảnh lộ ngực nên được phép trong IELTS không?

03

Không mặc áo che ngực.

Not wearing a top that covers the breasts.

Ví dụ

The painting featured a bare-breasted woman.

Bức tranh có một phụ nữ không mặc áo che ngực.

It is inappropriate to show bare-breasted images in public.

Việc hiển thị hình ảnh không mặc áo che ngực là không thích hợp.

Did the magazine editor approve the bare-breasted photo for publication?

Người chỉnh sửa tạp chí đã duyệt ảnh không mặc áo che ngực để xuất bản chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bare-breasted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bare-breasted

Không có idiom phù hợp