Bản dịch của từ Bareness trong tiếng Việt
Bareness

Bareness (Noun)
The bareness of the room made it feel cold and unwelcoming.
Sự trần trụi của căn phòng khiến cho cảm thấy lạnh lẽo và không thân thiện.
The bareness of the shelves indicated a lack of personal items.
Sự trần trụi của các kệ sách cho thấy thiếu các vật dụng cá nhân.
The bareness of the budget highlighted the need for additional funding.
Sự trần trụi của ngân sách nổi bật nhu cầu vốn bổ sung.
Họ từ
"Bareness" (tiếng Việt: sự trần trụi) là một danh từ chỉ trạng thái không được che đậy, thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần. Từ này thường dùng để miêu tả sự trống rỗng, đơn giản hoặc thiếu hụt. Tại Anh và Mỹ, "bareness" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "bareness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bare", xuất phát từ tiếng Old English "bær", có nghĩa là "trống rỗng, không có gì". Tiếng Latin có liên quan là "barus", mang ý nghĩa "nặng nề, rắn chắc". Thực tế, từ "bareness" thể hiện sự thiếu thốn hoặc không có những thứ được mong đợi. Sự lịch sử của từ này gắn liền với trạng thái trống rỗng, làm nổi bật tính chất không có hoặc đơn giản của một sự vật, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "bareness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái thiếu thốn hoặc sự trống rỗng, như trong mô tả cảnh vật thiên nhiên hay phân tích tâm lý nhân vật trong văn học. "Bareness" có thể phản ánh cảm xúc hoặc điều kiện sống, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn điệu hoặc nghèo nàn trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



