Bản dịch của từ Barista trong tiếng Việt
Barista
Noun [U/C]
Barista (Noun)
Ví dụ
The barista at Starbucks made my favorite caramel macchiato today.
Nhân viên pha chế ở Starbucks đã làm món caramel macchiato yêu thích của tôi hôm nay.
The barista did not remember my usual order this time.
Nhân viên pha chế lần này không nhớ đơn hàng thường lệ của tôi.
Does the barista know how to make a flat white coffee?
Nhân viên pha chế có biết cách làm cà phê flat white không?
Dạng danh từ của Barista (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barista | Baristas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barista
Không có idiom phù hợp