Bản dịch của từ Barista trong tiếng Việt
Barista

Barista (Noun)
The barista at Starbucks made my favorite caramel macchiato today.
Nhân viên pha chế ở Starbucks đã làm món caramel macchiato yêu thích của tôi hôm nay.
The barista did not remember my usual order this time.
Nhân viên pha chế lần này không nhớ đơn hàng thường lệ của tôi.
Does the barista know how to make a flat white coffee?
Nhân viên pha chế có biết cách làm cà phê flat white không?
Dạng danh từ của Barista (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barista | Baristas |
"Barista" là từ tiếng Ý được sử dụng để chỉ người pha chế cà phê, đặc biệt trong các quán cà phê. Nghề này đã phát triển trong nền văn hóa cà phê toàn cầu, nơi barista không chỉ pha chế đồ uống mà còn tạo ra trải nghiệm cho khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "barista" được viết giống nhau và có cùng nghĩa, nhưng trong phát âm có thể khác biệt nhẹ ở giọng điệu và âm nhấn.
Từ "barista" xuất phát từ tiếng Ý, nơi "barista" có nghĩa là người pha chế đồ uống trong quán bar, đặc biệt là cà phê. Gốc từ "bar" trong tiếng Latin "barra" mang ý nghĩa là một quán hoặc bàn rượu. Lịch sử từ này đã được mở rộng ra ngoài Ý để chỉ những người chuyên môn trong nghệ thuật pha chế cà phê, phản ánh sự phát triển của văn hóa cà phê toàn cầu. Hiện nay, "barista" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người có kiến thức chuyên sâu về cà phê và các kỹ thuật pha chế.
Từ "barista" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Speaking khi thí sinh được hỏi về nghề nghiệp hoặc sở thích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp cà phê, mô tả người pha chế và phục vụ đồ uống tại các quán cà phê. Ngoài ra, "barista" còn được sử dụng trong văn hóa ẩm thực, marketing và các cuộc thi nghề nghiệp, phản ánh sự phát triển của nghề này trong các xã hội hiện đại.