Bản dịch của từ Barkeep trong tiếng Việt
Barkeep

Barkeep (Noun)
The barkeep served delicious cocktails at the party last Saturday.
Người pha chế đã phục vụ những ly cocktail ngon tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
The barkeep did not know how to make a mojito.
Người pha chế không biết cách làm mojito.
Does the barkeep have any special drinks for the event?
Người pha chế có đồ uống đặc biệt nào cho sự kiện không?
Họ từ
Từ "barkeep" có nghĩa là người phục vụ đồ uống tại quầy bar hoặc quán rượu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong American English, trong khi ở British English, từ "bartender" phổ biến hơn. "Barkeep" mang tính chất không chính thức hơn và thường gợi nhớ đến hình ảnh truyền thống của một quán rượu nhỏ. Trong cả hai dạng ngôn ngữ, vai trò của người phục vụ đồ uống bao gồm phục vụ khách hàng, pha chế đồ uống và quản lý không gian quán.
Từ "barkeep" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beor-cēopan", có nghĩa là người phục vụ đồ uống tại quán rượu. Hệ từ Latinh "barca" chỉ thuyền nhỏ, liên kết đến hoạt động giao thương ở khu vực nước, nơi thường xuyên có quán rượu phục vụ thủy thủ. Ý nghĩa hiện tại của "barkeep" thể hiện vai trò của cá nhân trong việc quản lý và phục vụ đồ uống, nhấn mạnh sự kết nối lịch sử giữa thương mại và dịch vụ quán bar.
Từ "barkeep" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường chỉ thấy trong ngữ cảnh mô tả quán bar hoặc phục vụ đồ uống. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức về trải nghiệm tại quán bar. Ở những tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa phổ biến, phim ảnh, để chỉ người phục vụ tại quầy bar.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp