Bản dịch của từ Barkeep trong tiếng Việt

Barkeep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barkeep (Noun)

ˈbɑrˌkip
ˈbɑrˌkip
01

(thân mật) người pha chế rượu.

Informal a bartender.

Ví dụ

The barkeep served delicious cocktails at the party last Saturday.

Người pha chế đã phục vụ những ly cocktail ngon tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

The barkeep did not know how to make a mojito.

Người pha chế không biết cách làm mojito.

Does the barkeep have any special drinks for the event?

Người pha chế có đồ uống đặc biệt nào cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barkeep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barkeep

Không có idiom phù hợp