Bản dịch của từ Bartender trong tiếng Việt
Bartender

Bartender (Noun)
The bartender mixed cocktails for the customers at the bar.
Người pha chế kết hợp cocktail cho khách hàng tại quán bar.
The bartender greeted everyone with a smile as they entered.
Người pha chế chào đón mọi người với nụ cười khi họ vào.
The bartender recommended a special beer to the regular patrons.
Người pha chế đã đề xuất một loại bia đặc biệt cho các khách quen.
Dạng danh từ của Bartender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bartender | Bartenders |
Họ từ
Từ "bartender" chỉ người phục vụ đồ uống tại quầy bar, có nhiệm vụ pha chế và phục vụ rượu, bia, nước giải khát. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "barman" hoặc "barmaid" (đối với nữ). Dù "bartender" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, cả hai từ này đều có nghĩa tương tự, nhưng "barman/barmaid" thường được ưa chuộng trong các ngữ cảnh truyền thống ở Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và văn hóa sử dụng.
Từ "bartender" có nguồn gốc từ hai thành phần: "bar" và "tender". "Bar" xuất phát từ từ tiếng Latin "barra", có nghĩa là "thanh chắn", trong khi "tender" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Norman "tendre", nghĩa là "dễ chịu", "nuôi dưỡng". Lịch sử cho thấy rằng bartender là người phục vụ đồ uống tại quầy rượu, gắn liền với hoạt động xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của họ trong việc tạo ra trải nghiệm cho khách hàng.
Từ "bartender" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đọc và viết, nơi thường tập trung vào chủ đề học thuật và chuyên môn hơn. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ người phục vụ đồ uống tại quán bar, nhà hàng hoặc câu lạc bộ. "Bartender" thường liên quan đến ngành dịch vụ ẩm thực và giải trí, phản ánh cả văn hóa và thói quen xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
