Bản dịch của từ Bartender trong tiếng Việt

Bartender

Noun [U/C]

Bartender (Noun)

bˈɑɹtˌɛndɚ
bˈɑɹtˌɛndəɹ
01

Một người phục vụ đồ uống tại một quán bar.

A person serving drinks at a bar.

Ví dụ

The bartender mixed cocktails for the customers at the bar.

Người pha chế kết hợp cocktail cho khách hàng tại quán bar.

The bartender greeted everyone with a smile as they entered.

Người pha chế chào đón mọi người với nụ cười khi họ vào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bartender

Không có idiom phù hợp