Bản dịch của từ Bartender trong tiếng Việt
Bartender
Noun [U/C]
Bartender (Noun)
bˈɑɹtˌɛndɚ
bˈɑɹtˌɛndəɹ
Ví dụ
The bartender mixed cocktails for the customers at the bar.
Người pha chế kết hợp cocktail cho khách hàng tại quán bar.
The bartender greeted everyone with a smile as they entered.
Người pha chế chào đón mọi người với nụ cười khi họ vào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bartender
Không có idiom phù hợp