Bản dịch của từ Barmy trong tiếng Việt

Barmy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barmy (Adjective)

bˈɑɹmi
bˈɑɹmi
01

Điên rồ; điên.

Mad crazy.

Ví dụ

Some people think my ideas are barmy and unrealistic for society.

Một số người nghĩ rằng ý tưởng của tôi là điên rồ và phi thực tế.

His barmy behavior at the party surprised everyone, even his friends.

Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Are you saying that barmy opinions should be taken seriously in discussions?

Bạn có đang nói rằng những ý kiến điên rồ nên được coi trọng trong các cuộc thảo luận không?

Dạng tính từ của Barmy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Barmy

barmy

Barmier

Barmier

Barmiest

Tệ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barmy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barmy

Không có idiom phù hợp