Bản dịch của từ Barmy trong tiếng Việt
Barmy

Barmy (Adjective)
Some people think my ideas are barmy and unrealistic for society.
Một số người nghĩ rằng ý tưởng của tôi là điên rồ và phi thực tế.
His barmy behavior at the party surprised everyone, even his friends.
Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Are you saying that barmy opinions should be taken seriously in discussions?
Bạn có đang nói rằng những ý kiến điên rồ nên được coi trọng trong các cuộc thảo luận không?
Dạng tính từ của Barmy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Barmy barmy | Barmier Barmier | Barmiest Tệ nhất |
Từ "barmy" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái bị điên rồ hoặc ngớ ngẩn. Xuất phát từ tiếng Anh Anh, "barmy" mang nghĩa tương tự như "crazy" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng thường có sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực hoặc hài hước. Trong phát âm, "barmy" (/ˈbɑːmi/) có thể được nghe khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai dialect. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, điều này thể hiện sự khác biệt trong văn hóa và cách diễn đạt của hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "barmy" có nguồn gốc từ từ "barm", biểu thị bọt men trong quá trình lên men, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "barm", liên quan đến sự phát triển của vi khuẩn trong chất lỏng. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những điều điên rồ hoặc kỳ quặc, liên kết với sự bất thường trong hành vi hay suy nghĩ. Ngày nay, "barmy" mang nghĩa là điên rồ, thể hiện sự không hợp lý hoặc thiếu lý trí.
Từ "barmy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, mang nghĩa là điên rồ hoặc kỳ quặc. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt là trong phần đọc và viết, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn phong văn học, "barmy" thường mô tả những hành vi hoặc ý tưởng không hợp lý, thể hiện sự châm biếm hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp