Bản dịch của từ Baronetage trong tiếng Việt
Baronetage

Baronetage (Noun)
Nam tước tập thể.
Baronets collectively.
The baronetage includes many influential families in British society today.
Baronetage bao gồm nhiều gia đình có ảnh hưởng trong xã hội Anh ngày nay.
The baronetage does not represent the majority of the population.
Baronetage không đại diện cho đa số dân số.
Is the baronetage still relevant in modern social discussions?
Baronetage có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Một danh sách có chú thích của nam tước.
An annotated list of baronets.
The baronetage includes names like Sir John Smith and Sir David Jones.
Baronetage bao gồm tên như Sir John Smith và Sir David Jones.
The baronetage does not list any women or non-baronets.
Baronetage không liệt kê bất kỳ phụ nữ hoặc không phải baronet.
Is the baronetage updated annually with new appointments and removals?
Baronetage có được cập nhật hàng năm với các bổ nhiệm và loại bỏ mới không?
Baronetage (tiếng Việt: Tầng lớp quý tộc baronet) là thuật ngữ chỉ danh hiệu quý tộc cấp dưới tại Anh, đứng trên các hầu tước và dưới các hiệp sĩ. Danh hiệu này được tạo ra bởi Vua James I vào đầu thế kỷ 17. Mỗi baronet được cấp giấy chứng nhận và có quyền sử dụng danh hiệu "Sir" nhưng không có quyền kế thừa vị trí thân vương hoặc hầu tước. Baronetage có thể được phân chia thành nhiều thế hệ, nhưng không có vai trò trong hệ thống chính trị hiện đại.
Từ "baronetage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "baro", nghĩa là "người lính" hay "người thuộc tầng lớp thấp". Thuật ngữ này phát triển trong bối cảnh xã hội Anh vào thế kỷ 14, khi "baronet" được xác lập như một cấp bậc quý tộc giữa bá tước và hiệp sĩ. "Baronetage" chỉ hệ thống hoặc danh sách những người giữ tước vị này, phản ánh cấu trúc xã hội và quyền lực trong lịch sử Anh, đồng thời vẫn duy trì ý nghĩa hiện nay liên quan đến tầng lớp quý tộc.
Từ "baronetage" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong Listening, Reading, Writing, và Speaking. Điều này xuất phát từ việc từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh lịch sử và phong kiến, liên quan đến danh hiệu quý tộc của Anh. Trong các tình huống phổ biến, "baronetage" được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử, tài liệu văn hóa, hoặc các thảo luận về hệ thống phân cấp xã hội, làm nổi bật vai trò và ảnh hưởng của giới quý tộc trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp