Bản dịch của từ Baronetage trong tiếng Việt

Baronetage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baronetage (Noun)

01

Nam tước tập thể.

Baronets collectively.

Ví dụ

The baronetage includes many influential families in British society today.

Baronetage bao gồm nhiều gia đình có ảnh hưởng trong xã hội Anh ngày nay.

The baronetage does not represent the majority of the population.

Baronetage không đại diện cho đa số dân số.

Is the baronetage still relevant in modern social discussions?

Baronetage có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

02

Một danh sách có chú thích của nam tước.

An annotated list of baronets.

Ví dụ

The baronetage includes names like Sir John Smith and Sir David Jones.

Baronetage bao gồm tên như Sir John Smith và Sir David Jones.

The baronetage does not list any women or non-baronets.

Baronetage không liệt kê bất kỳ phụ nữ hoặc không phải baronet.

Is the baronetage updated annually with new appointments and removals?

Baronetage có được cập nhật hàng năm với các bổ nhiệm và loại bỏ mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baronetage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baronetage

Không có idiom phù hợp