Bản dịch của từ Baronetage trong tiếng Việt
Baronetage
Baronetage (Noun)
Nam tước tập thể.
Baronets collectively.
The baronetage includes many influential families in British society today.
Baronetage bao gồm nhiều gia đình có ảnh hưởng trong xã hội Anh ngày nay.
The baronetage does not represent the majority of the population.
Baronetage không đại diện cho đa số dân số.
Is the baronetage still relevant in modern social discussions?
Baronetage có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Một danh sách có chú thích của nam tước.
An annotated list of baronets.
The baronetage includes names like Sir John Smith and Sir David Jones.
Baronetage bao gồm tên như Sir John Smith và Sir David Jones.
The baronetage does not list any women or non-baronets.
Baronetage không liệt kê bất kỳ phụ nữ hoặc không phải baronet.
Is the baronetage updated annually with new appointments and removals?
Baronetage có được cập nhật hàng năm với các bổ nhiệm và loại bỏ mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp