Bản dịch của từ Baroreceptor trong tiếng Việt
Baroreceptor

Baroreceptor (Noun)
Baroreceptors help maintain blood pressure during social stress events.
Các thụ thể áp suất giúp duy trì huyết áp trong các sự kiện căng thẳng xã hội.
Baroreceptors do not react to social interactions like emotional stress.
Các thụ thể áp suất không phản ứng với các tương tác xã hội như căng thẳng cảm xúc.
Do baroreceptors influence our response to social pressure?
Các thụ thể áp suất có ảnh hưởng đến phản ứng của chúng ta với áp lực xã hội không?
Baroreceptor là một loại thụ thể sinh lý có khả năng cảm nhận áp suất trong mạch máu, chủ yếu nằm ở động mạch cảnh và động mạch chủ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp bằng cách phát hiện sự thay đổi áp lực và gửi tín hiệu đến hệ thống thần kinh nội tại để điều chỉnh nhịp tim và sức cản mạch ngoại vi. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "baroreceptor" với ý nghĩa và cách dùng tương tự.
Thuật ngữ "baroreceptor" xuất phát từ hai từ gốc Latin: "baro-" mang nghĩa là "trọng lực" từ "baros", và "receptor" từ "recipere", có nghĩa là "nhận". Baroreceptor đề cập đến các tế bào cảm thụ áp suất, có vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp ổn định bằng cách phát hiện sự thay đổi trong áp suất mạch. Từ thế kỷ 20, với sự phát triển của sinh lý học, thuật ngữ này được sử dụng chính xác để mô tả cơ chế sinh lý giúp cơ thể điều chỉnh huyết áp.
Từ "baroreceptor" xuất hiện chủ yếu trong phần thi IELTS liên quan đến khoa học sinh lý và y học, đặc biệt là trong các bài viết và đề thi về hệ thống tim mạch và chức năng cơ thể. Tần suất xuất hiện không cao trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các tài liệu học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh lý học. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của cơ thể đối với sự thay đổi huyết áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp