Bản dịch của từ Baroreceptor trong tiếng Việt

Baroreceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baroreceptor (Noun)

01

Một thụ thể nhạy cảm với những thay đổi về áp suất.

A receptor sensitive to changes in pressure.

Ví dụ

Baroreceptors help maintain blood pressure during social stress events.

Các thụ thể áp suất giúp duy trì huyết áp trong các sự kiện căng thẳng xã hội.

Baroreceptors do not react to social interactions like emotional stress.

Các thụ thể áp suất không phản ứng với các tương tác xã hội như căng thẳng cảm xúc.

Do baroreceptors influence our response to social pressure?

Các thụ thể áp suất có ảnh hưởng đến phản ứng của chúng ta với áp lực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baroreceptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baroreceptor

Không có idiom phù hợp