Bản dịch của từ Baryta trong tiếng Việt

Baryta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baryta (Noun)

bəɹˈaɪtə
bəɹˈaɪtə
01

Bari hydroxit.

Barium hydroxide.

Ví dụ

Baryta is used in water treatment to remove impurities effectively.

Baryta được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ tạp chất hiệu quả.

Many people do not know the importance of baryta in society.

Nhiều người không biết tầm quan trọng của baryta trong xã hội.

Is baryta commonly found in social projects for clean water?

Baryta có thường được tìm thấy trong các dự án xã hội về nước sạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baryta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baryta

Không có idiom phù hợp