Bản dịch của từ Baryta trong tiếng Việt
Baryta

Baryta (Noun)
Baryta is used in water treatment to remove impurities effectively.
Baryta được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ tạp chất hiệu quả.
Many people do not know the importance of baryta in society.
Nhiều người không biết tầm quan trọng của baryta trong xã hội.
Is baryta commonly found in social projects for clean water?
Baryta có thường được tìm thấy trong các dự án xã hội về nước sạch không?
Họ từ
Baryta là một thuật ngữ hóa học chỉ kim loại bari (Ba) và các hợp chất của nó, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y học. Trong thuật ngữ này, "baryta" chủ yếu được dùng để chỉ barium sulfate (BaSO4), một chất không tan trong nước, thường dùng trong chẩn đoán y tế. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa, nhưng cách viết "baryta" thường hơn trong English British do thói quen trong ngành khoa học.
Từ "baryta" bắt nguồn từ tiếng Latin "barium", có nghĩa là "nặng", được hình thành từ từ Hy Lạp "barys" cùng nghĩa. Baryta được sử dụng để chỉ một hợp chất hóa học, barium sulfate (BaSO₄), có mặt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Sự liên quan giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất vật lý của baryta, nhấn mạnh sự nặng nề và đặc tính hóa học quan trọng trong nghiên cứu khoa học.
Baryta, hay barium, là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong phần nói và đọc. Trong các bối cảnh khác, baryta thường được nhắc đến trong lĩnh vực hóa học, vật liệu xây dựng, và y tế, chủ yếu khi đề cập đến các hợp chất chứa barium sử dụng trong chẩn đoán hoặc bảo trì thiết bị.