Bản dịch của từ Barium trong tiếng Việt
Barium

Barium (Noun)
Barium is used in the production of fireworks for celebrations.
Barium được sử dụng trong sản xuất pháo hoa cho các dịp lễ.
Some people are allergic to barium, causing skin irritations.
Một số người dị ứng với barium, gây kích ứng da.
Is barium commonly mentioned in IELTS writing tasks about chemistry?
Liệu có thường nhắc đến barium trong các bài viết IELTS về hóa học không?
Barium is commonly used in medical imaging tests.
Bari được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra hình ảnh y học.
Doctors avoid excessive exposure to barium due to health risks.
Bác sĩ tránh tiếp xúc quá mức với bari do rủi ro sức khỏe.
Dạng danh từ của Barium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barium | - |
Họ từ
Barium (Ba) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, có số nguyên tử 56. Nó có màu bạc và mềm, thường được tìm thấy trong thiên nhiên dưới dạng hợp chất như barit. Barium được sử dụng trong y học như một chất cản quang trong các xét nghiệm hình ảnh, và trong công nghiệp để sản xuất thủy tinh và thuốc nhuộm. Phân tử barium có thể phản ứng với nước và axit, tạo thành khí hydro.
Từ "barium" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "barium", được hình thành từ từ Hy Lạp "barys", có nghĩa là "nặng". Barium được phát hiện lần đầu vào năm 1774 bởi nhà hóa học Karl Wilhelm Scheele và sau đó được G. J. Grantham phân lập vào năm 1808. Tên gọi này phản ánh tính chất vật lý của nguyên tố này, vì barium là một kim loại nặng. Ngày nay, barium được sử dụng trong ngành y học và công nghiệp, chủ yếu trong các hợp chất như barium sulfate.
Từ "barium" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên, như phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng có thể thấy trong các bài viết về hóa học hoặc trong các tình huống nói về các nguyên tố hóa học và ứng dụng của chúng, chẳng hạn như trong y học (chất cản quang) hoặc trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp