Bản dịch của từ Barium trong tiếng Việt

Barium

Noun [U/C]

Barium (Noun)

bˈɛɹiəm
bˈɛɹiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 56, một kim loại phản ứng mềm màu trắng thuộc nhóm kiềm thổ.

The chemical element of atomic number 56 a soft white reactive metal of the alkaline earth group

Ví dụ

Barium is used in the production of fireworks for celebrations.

Barium được sử dụng trong sản xuất pháo hoa cho các dịp lễ.

Some people are allergic to barium, causing skin irritations.

Một số người dị ứng với barium, gây kích ứng da.

Is barium commonly mentioned in IELTS writing tasks about chemistry?

Liệu có thường nhắc đến barium trong các bài viết IELTS về hóa học không?

Barium is commonly used in medical imaging tests.

Bari được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra hình ảnh y học.

Doctors avoid excessive exposure to barium due to health risks.

Bác sĩ tránh tiếp xúc quá mức với bari do rủi ro sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barium

Không có idiom phù hợp