Bản dịch của từ Bas trong tiếng Việt
Bas

Bas (Interjection)
Bas, we should end this discussion about social media's impact now.
Bas, chúng ta nên kết thúc cuộc thảo luận về tác động của mạng xã hội bây giờ.
I don't think we can bas this topic without more information.
Tôi không nghĩ chúng ta có thể bas chủ đề này mà không có thêm thông tin.
Can we bas our conversation about climate change and focus on solutions?
Chúng ta có thể bas cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu và tập trung vào giải pháp không?
Bas the rumors about the new IELTS test format.
Dừng tin đồn về định dạng bài thi IELTS mới.
Don't bas your study progress due to distractions.
Đừng dừng tiến độ học tập vì sự xao lạc.
Từ "bas" là một từ đã được rút ngắn từ "base", thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức hoặc ngôn ngữ đường phố, để chỉ cơ sở hay nền tảng của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được nghe trong các cuộc hội thoại thường ngày. Về mặt ngữ nghĩa, "bas" không mang nhiều ý nghĩa khác biệt so với "base", mà chủ yếu tạo cảm giác gần gũi, thân mật hơn trong giao tiếp.
Từ "bas" xuất phát từ gốc Latinh "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Từ này được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, thường liên quan đến ý nghĩa của sự hỗ trợ hoặc đế vững chắc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bas" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, khoa học và triết học để chỉ nền tảng của một lý thuyết, cấu trúc hoặc hệ thống tư tưởng, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc xây dựng và duy trì sự ổn định.
Từ "bas" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh về toán học hoặc khoa học, "bas" có thể được sử dụng để chỉ một nền tảng hoặc cơ sở, ví dụ như "baseline" trong nghiên cứu thống kê. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, để chỉ một yếu tố căn bản hoặc cơ sở cho sự phát triển.