Bản dịch của từ Basaltic trong tiếng Việt
Basaltic

Basaltic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa bazan.
Relating to or containing basalt.
The basaltic rock formations attract many tourists in Iceland each year.
Các khối đá bazan thu hút nhiều du khách ở Iceland mỗi năm.
Basaltic materials are not commonly used in urban social projects.
Vật liệu bazan không thường được sử dụng trong các dự án xã hội đô thị.
Are basaltic structures important for local community development in Hawaii?
Các cấu trúc bazan có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng địa phương ở Hawaii không?
Họ từ
Từ "basaltic" chỉ sự liên quan đến đá bazan, một loại đá magma phun trào, đặc trưng bởi màu tối và kết cấu mịn. Đá bazan chủ yếu được hình thành từ magma giàu silicat và thường có mặt trong các môi trường núi lửa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và ý nghĩa. "Basaltic" thường được dùng trong địa chất, kiến trúc và nghiên cứu môi trường.
Từ "basaltic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basaltus", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "basanítēs", có nghĩa là "đá thử nghiệm" hay "đá nền" trong các mỏ khai thác. Basalt là một loại đá magma phổ biến, hình thành từ sự nguội nhanh của magma trên bề mặt Trái Đất. Sự kết hợp giữa chất lượng vật lý và hóa học của basalt đã tạo ra cụm từ "basaltic", hiện nay được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến loại đá này trong các lĩnh vực địa chất và khoa học môi trường.
Từ "basaltic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất và khoa học trái đất, cụ thể là trong các bài thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, đặc biệt là khi thảo luận về loại đá, cấu trúc địa hình, hoặc quy trình hình thành núi lửa. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tài liệu nghiên cứu về địa mạo và khoáng vật học, nơi mà các đặc tính của đá bazan được phân tích.