Bản dịch của từ Basaltic trong tiếng Việt

Basaltic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basaltic (Adjective)

bəsˈɑltɪk
bəsˈɑltɪk
01

Liên quan đến hoặc chứa bazan.

Relating to or containing basalt.

Ví dụ

The basaltic rock formations attract many tourists in Iceland each year.

Các khối đá bazan thu hút nhiều du khách ở Iceland mỗi năm.

Basaltic materials are not commonly used in urban social projects.

Vật liệu bazan không thường được sử dụng trong các dự án xã hội đô thị.

Are basaltic structures important for local community development in Hawaii?

Các cấu trúc bazan có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng địa phương ở Hawaii không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basaltic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basaltic

Không có idiom phù hợp