Bản dịch của từ Base camp trong tiếng Việt
Base camp

Base camp (Noun)
The climbers set up a base camp at Mount Everest last April.
Những người leo núi đã dựng một trại chính tại Everest tháng Tư.
They did not find a suitable base camp in the Himalayas.
Họ không tìm thấy một trại chính phù hợp ở Himalaya.
Is the base camp ready for the climbers' arrival tomorrow?
Trại chính đã sẵn sàng cho sự đến của những người leo núi chưa?
Căn cứ (base camp) là thuật ngữ chỉ vị trí đồn trú tạm thời, thường được sử dụng trong các hoạt động leo núi, thám hiểm hoặc khảo sát. Căn cứ này phục vụ như một trung tâm hỗ trợ cho các cuộc thăm dò hoặc hoạt động chính diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu tiên của "camp".
Thuật ngữ "base camp" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", nghĩa là "căn bản, điểm tựa". Trong lịch sử, trại cơ bản được thiết lập như một điểm khởi đầu cho các cuộc thám hiểm hoặc leo núi, phục vụ như một nơi dừng chân trong quá trình chuẩn bị cho các hoạt động mạo hiểm. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ngày nay nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc hỗ trợ và cung cấp nguồn lực cho các hoạt động tiếp theo.
Cụm từ "base camp" thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch mạo hiểm và thám hiểm, ám chỉ địa điểm dừng chân chính cho các hoạt động leo núi hoặc khám phá. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến thể thao hoặc du lịch. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể được nhìn thấy trong các ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời hoặc nghiên cứu địa lý.