Bản dịch của từ Base camp trong tiếng Việt

Base camp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base camp (Noun)

01

Trại tạm thời được các nhà leo núi hoặc nhà thám hiểm sử dụng làm căn cứ hoạt động và nghỉ ngơi.

A temporary camp used by climbers or explorers as a base for operations and rest.

Ví dụ

The climbers set up a base camp at Mount Everest last April.

Những người leo núi đã dựng một trại chính tại Everest tháng Tư.

They did not find a suitable base camp in the Himalayas.

Họ không tìm thấy một trại chính phù hợp ở Himalaya.

Is the base camp ready for the climbers' arrival tomorrow?

Trại chính đã sẵn sàng cho sự đến của những người leo núi chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Base camp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base camp

Không có idiom phù hợp