Bản dịch của từ Base camp trong tiếng Việt
Base camp
Noun [U/C]
Base camp (Noun)
Ví dụ
The climbers set up a base camp at Mount Everest last April.
Những người leo núi đã dựng một trại chính tại Everest tháng Tư.
They did not find a suitable base camp in the Himalayas.
Họ không tìm thấy một trại chính phù hợp ở Himalaya.
Is the base camp ready for the climbers' arrival tomorrow?
Trại chính đã sẵn sàng cho sự đến của những người leo núi chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Base camp
Không có idiom phù hợp