Bản dịch của từ Bashfully trong tiếng Việt
Bashfully

Bashfully (Adverb)
Theo cách thể hiện sự nhút nhát hoặc bối rối.
In a way that shows shyness or embarrassment.
She bashfully introduced herself to the new classmates at school.
Cô ấy tự giới thiệu một cách ngại ngùng với các bạn mới ở trường.
He did not speak bashfully during the presentation at the conference.
Anh ấy không nói một cách ngại ngùng trong buổi thuyết trình tại hội nghị.
Did she smile bashfully when receiving compliments from her friends?
Cô ấy có mỉm cười ngại ngùng khi nhận lời khen từ bạn bè không?
Họ từ
" Bashfully" là một trạng từ thể hiện hành động hoặc thái độ ngại ngùng, xấu hổ hoặc thiếu tự tin khi làm một việc gì đó. Từ nguyên gốc nằm trong động từ "bash", có nghĩa là gây ra sự xấu hổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bashfully" không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với giọng điệu Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng điệu Mỹ. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi trong các ngữ cảnh xã hội.
Từ "bashfully" có nguồn gốc từ động từ "bash" trong tiếng Anh, có nghĩa là "đánh" hoặc "gây tổn thương", từ động từ này lại xuất phát từ tiếng Trung Âu. Phần hậu tố "-fully" được thêm vào để chỉ mức độ. Trong lịch sử, "bash" mô tả sự bối rối và xấu hổ, và "bashfully" đã phát triển để diễn tả trạng thái hoặc hành động kiềm chế, rụt rè khi đối diện với người khác, phản ánh sự e ngại trong giao tiếp xã hội.
Từ "bashfully" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hay hành vi, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả những hành động ngại ngùng, khiêm tốn của nhân vật trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong văn học, đặc biệt là trong việc diễn tả tâm trạng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp