Bản dịch của từ Bassinet trong tiếng Việt
Bassinet

Bassinet (Noun)
The newborn slept peacefully in the bassinet.
Em bé ngủ yên trong cái nôi tre.
The bassinet was decorated with soft blankets and toys.
Cái nôi tre được trang trí bằng chăn mềm và đồ chơi.
The parents placed the bassinet next to their bed.
Bố mẹ đặt cái nôi tre bên cạnh giường của họ.
Dạng danh từ của Bassinet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bassinet | Bassinets |
Họ từ
"Giường nôi" (bassinet) là một loại giường nhỏ dành cho trẻ sơ sinh, thường có hình dạng giống như nôi và được thiết kế để giữ cho trẻ được an toàn trong những tháng đầu đời. Tại Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong khi tại Mỹ, "bassinet" cũng có thể chỉ một thiết bị di động cho trẻ. Trong phát âm, từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa địa phương và thói quen nuôi dạy trẻ.
Từ "bassinet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "basin", có nghĩa là "cái chậu". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "bassinus", mang nghĩa "cái chậu" hay "bồn chứa nước". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một loại giường nhỏ dành cho trẻ sơ sinh, thường có thiết kế hình chóp với phần đáy rộng và thân hẹp. Sự chuyển biến từ hình thức chứa đựng sang không gian nghỉ ngơi cho trẻ nhỏ phản ánh sự thay đổi trong cách chăm sóc trẻ em trong xã hội.
Từ "bassinet" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe và gia đình trong phần Nghe và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về đồ dùng cho trẻ sơ sinh, đặc biệt trong các tình huống như trẻ mới sinh, chăm sóc trẻ em hoặc trong các cuộc thảo luận về đồ dùng trong gia đình. Việc sử dụng từ này cho thấy sự quan tâm đến các khía cạnh liên quan đến nuôi dạy trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp