Bản dịch của từ Bassinet trong tiếng Việt

Bassinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bassinet (Noun)

bæsənˈɛt
bæsənˈɛt
01

Cái nôi đan bằng liễu gai của một đứa trẻ.

A childs wicker cradle.

Ví dụ

The newborn slept peacefully in the bassinet.

Em bé ngủ yên trong cái nôi tre.

The bassinet was decorated with soft blankets and toys.

Cái nôi tre được trang trí bằng chăn mềm và đồ chơi.

The parents placed the bassinet next to their bed.

Bố mẹ đặt cái nôi tre bên cạnh giường của họ.

Dạng danh từ của Bassinet (Noun)

SingularPlural

Bassinet

Bassinets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bassinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bassinet

Không có idiom phù hợp