Bản dịch của từ Wicker trong tiếng Việt
Wicker

Wicker (Noun)
The social club decorated the hall with wicker baskets.
Câu lạc bộ xã hội trang trí phòng với các giỏ tre.
The picnic featured wicker chairs for comfortable seating.
Cuộc dã ngoại có ghế tre để ngồi thoải mái.
The community center held a workshop on wicker weaving techniques.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi thực hành về kỹ thuật dệt tre.
Họ từ
Từ "wicker" chỉ đến vật liệu được làm từ các dây cỏ, cây hay vật liệu tự nhiên khác, thường được dùng để chế tạo đồ nội thất hoặc đồ dùng trang trí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wicker" thường liên quan đến đồ nội thất ngoài trời, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này cho nhiều sản phẩm nội thất trong nhà. "Wicker" có thể được sử dụng để chỉ cả quy trình sản xuất và sản phẩm hoàn thiện.
Từ "wicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wicca", được hình thành từ biến thể của tiếng Đức cổ "wicken", có nghĩa là "chỗ uốn cong" hoặc "cành cây uốn". Nguyên gốc Latinh "vincire" cũng có nghĩa là "buộc" hay "trói". Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ nghệ thuật làm đồ vật từ các vật liệu tự nhiên như tre và giây. Hiện nay, "wicker" chỉ những sản phẩm được làm từ vật liệu dẻo để tạo hình, phản ánh sự khéo léo trong kỹ thuật thủ công.
Từ "wicker" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Nó được sử dụng để chỉ đồ vật làm từ vật liệu đan bằng tre hoặc rơm, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ hoặc thương mại nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, "wicker" thường liên quan đến sản phẩm trang trí nhà cửa, ghế hoặc giỏ, gợi nhớ về sự giản dị và tự nhiên trong thiết kế đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp