Bản dịch của từ Wicker trong tiếng Việt

Wicker

Noun [U/C]

Wicker (Noun)

wˈɪkɚ
wˈɪkəɹ
01

Cành cây mềm dẻo, thường là bằng cây liễu, được tết hoặc dệt để làm các đồ vật như đồ nội thất và giỏ.

Pliable twigs typically of willow plaited or woven to make items such as furniture and baskets

Ví dụ

The social club decorated the hall with wicker baskets.

Câu lạc bộ xã hội trang trí phòng với các giỏ tre.

The picnic featured wicker chairs for comfortable seating.

Cuộc dã ngoại có ghế tre để ngồi thoải mái.

The community center held a workshop on wicker weaving techniques.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi thực hành về kỹ thuật dệt tre.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wicker

Không có idiom phù hợp