Bản dịch của từ Cradle trong tiếng Việt
Cradle
Cradle (Noun)
The cradle rocked gently as the baby fell asleep.
Cái nôi lắc nhẹ khi em bé ngủ.
The antique cradle in the nursery was beautifully crafted.
Cái nôi cổ trong phòng trẻ được chế tác tinh xảo.
The cradle was passed down through generations in the family.
Cái nôi được chuyền từ đời này sang đời khác trong gia đình.
Khung mà tàu hoặc thuyền tựa vào trong quá trình xây dựng hoặc sửa chữa.
A framework on which a ship or boat rests during construction or repairs.
The cradle of civilization is often traced back to Mesopotamia.
Nền văn minh thường được truy nguồn về Mesopotamia.
The ship was securely placed in the cradle for maintenance work.
Chiếc tàu được đặt chắc chắn trong cái đế để bảo dưỡng.
The cradle was carefully constructed to support the weight of the boat.
Cái đế được xây cẩn thận để chống trọng tải của con thuyền.
Dạng danh từ của Cradle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cradle | Cradles |
Cradle (Verb)
Giữ nhẹ nhàng và bảo vệ.
Hold gently and protectively.
She cradled her newborn baby in her arms.
Cô ấy nâng đỡ đứa bé mới sinh trong vòng tay.
The community cradled the orphaned children with care.
Cộng đồng bảo vệ những đứa trẻ mồ côi.
He cradled the injured bird to keep it safe.
Anh ấy bảo vệ con chim bị thương.
She cradled the phone after finishing the call.
Cô ấy đặt điện thoại vào nơi đế sau khi kết thúc cuộc gọi.
He cradled the receiver gently to end the conversation.
Anh ấy ôm nhẹ cái ống nghe để kết thúc cuộc trò chuyện.
The woman cradled the phone in its place on the table.
Người phụ nữ đặt điện thoại vào nơi đế trên bàn.
Dạng động từ của Cradle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cradle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cradled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cradled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cradles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cradling |
Kết hợp từ của Cradle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cradle gently Nâng nhẹ | She cradled the baby gently in her arms. Cô ấy đỡ em bé nhẹ nhàng trong vòng tay. |
Họ từ
Từ "cradle" trong tiếng Anh có nghĩa là cái nôi, thường được dùng để chỉ một thiết bị đỡ trẻ sơ sinh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng như "nơi phát sinh" hoặc "nơi nuôi dưỡng". Trong tiếng Anh Anh, "cradle" được phát âm là /ˈkreɪ.dl/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái chăm sóc và bảo vệ.
Từ "cradle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cradol", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kradwilan", mang nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "bảo vệ". Rễ từ này liên quan đến tiếng Latinh "crescere", có nghĩa là "trưởng thành". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của đồ vật dùng để giữ trẻ sơ sinh, tượng trưng cho sự bảo vệ và chăm sóc. Hiện nay, "cradle" không chỉ dùng để chỉ cái nôi, mà còn biểu trưng cho nơi khởi đầu hoặc sự phát triển của một cái gì đó.
Từ "cradle" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trẻ em hoặc đồ vật được nâng đỡ, như một cách thể hiện sự nuôi dưỡng hay bảo vệ. Phần Đọc và Viết có thể gặp từ này trong các bài luận về giáo dục hoặc tâm lý trẻ em. Trong phần Nói, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về gia đình và sự chăm sóc. Ngoài ra, từ "cradle" còn được sử dụng trong những bối cảnh mô tả sự khởi đầu của một cái gì đó, thể hiện tính tạo ra hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp