Bản dịch của từ Cradle trong tiếng Việt

Cradle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cradle(Noun)

kɹˈeidl̩
kɹˈeidl̩
01

Giường hoặc cũi của em bé, thường được gắn trên ghế bập bênh.

A babys bed or cot typically one mounted on rockers.

Ví dụ
02

Khung mà tàu hoặc thuyền tựa vào trong quá trình xây dựng hoặc sửa chữa.

A framework on which a ship or boat rests during construction or repairs.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cradle (Noun)

SingularPlural

Cradle

Cradles

Cradle(Verb)

kɹˈeidl̩
kɹˈeidl̩
01

Giữ nhẹ nhàng và bảo vệ.

Hold gently and protectively.

Ví dụ
02

Đặt (máy thu điện thoại) vào giá đỡ của nó.

Place a telephone receiver in its cradle.

Ví dụ

Dạng động từ của Cradle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cradle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cradled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cradled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cradles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cradling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ