Bản dịch của từ Protectively trong tiếng Việt
Protectively
Protectively (Adverb)
She spoke protectively about her community's needs during the meeting.
Cô ấy nói một cách bảo vệ về nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp.
They did not act protectively toward the vulnerable groups in society.
Họ không hành động một cách bảo vệ đối với các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.
Did he respond protectively when discussing social issues in class?
Liệu anh ấy có phản ứng một cách bảo vệ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Họ từ
Từ "protectively" là trạng từ, có nghĩa là hành động hoặc cách thức bảo vệ, che chở một cách tích cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo văn phong, chẳng hạn dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "protectively" xuất phát từ gốc Latin "protectus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "protegere", có nghĩa là "che chở, bảo vệ". Cách hình thành từ này theo mẫu từ tiếng Anh cho thấy sự kết hợp giữa tiền tố "pro-" (trước, bảo vệ) và căn từ "tect-" (che phủ). Trong lịch sử, khái niệm bảo vệ đã liên quan chặt chẽ tới việc tạo ra sự an toàn, và hiện nay, "protectively" được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái mang tính chất bảo vệ, phản ánh vai trò tích cực trong việc đảm bảo sự an toàn cho người khác.
Từ "protectively" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài nghe, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh miêu tả hành động bảo vệ, như trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường hoặc sức khoẻ. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện thái độ bảo vệ trong các bài luận về xã hội hoặc gia đình. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh, thể hiện hành động hoặc cảm xúc chăm sóc, bảo vệ nhân vật.