Bản dịch của từ Protectively trong tiếng Việt

Protectively

Adverb

Protectively (Adverb)

pɚtˈɛktɪvli
pɹətˈɛktɪvli
01

Theo cách đó cho thấy một mong muốn mạnh mẽ để bảo vệ một ai đó hoặc một cái gì đó.

In a way that shows a strong desire to protect someone or something.

Ví dụ

She spoke protectively about her community's needs during the meeting.

Cô ấy nói một cách bảo vệ về nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp.

They did not act protectively toward the vulnerable groups in society.

Họ không hành động một cách bảo vệ đối với các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.

Did he respond protectively when discussing social issues in class?

Liệu anh ấy có phản ứng một cách bảo vệ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protectively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you visited that has been affected by  pollution: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Those people have no idea about keeping streets clean or the environment [...]Trích: Describe a place you visited that has been affected by  pollution: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] To begin with, individuals can contribute greatly to environmental by doing it together [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is synonymous with their future generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Several individuals state that every species of wild creatures needs [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Protectively

Không có idiom phù hợp