Bản dịch của từ Batter cake trong tiếng Việt

Batter cake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batter cake (Noun)

01

Một loại bánh làm từ bột bánh.

A type of cake made from batter.

Ví dụ

I baked a delicious batter cake for Sarah's birthday party yesterday.

Tôi đã nướng một chiếc bánh batter ngon cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm qua.

We did not serve batter cake at the community event last week.

Chúng tôi đã không phục vụ bánh batter tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did you try the batter cake at the social gathering last month?

Bạn đã thử bánh batter tại buổi gặp mặt xã hội tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batter cake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batter cake

Không có idiom phù hợp