Bản dịch của từ Batteries included trong tiếng Việt

Batteries included

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batteries included (Adjective)

bˈætɚiz ˌɪnklˈudəd
bˈætɚiz ˌɪnklˈudəd
01

Bao gồm dạng pin thay thế.

Alternative form of batteriesincluded.

Ví dụ

The new community center has batteries included for all activities.

Trung tâm cộng đồng mới có pin đi kèm cho tất cả hoạt động.

The event organizers did not provide batteries included for the sound system.

Người tổ chức sự kiện không cung cấp pin đi kèm cho hệ thống âm thanh.

Do the workshops have batteries included for the participants' use?

Các buổi hội thảo có pin đi kèm để người tham gia sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batteries included/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batteries included

Không có idiom phù hợp