Bản dịch của từ Batteries included trong tiếng Việt
Batteries included

Batteries included (Adjective)
Bao gồm dạng pin thay thế.
Alternative form of batteriesincluded.
The new community center has batteries included for all activities.
Trung tâm cộng đồng mới có pin đi kèm cho tất cả hoạt động.
The event organizers did not provide batteries included for the sound system.
Người tổ chức sự kiện không cung cấp pin đi kèm cho hệ thống âm thanh.
Do the workshops have batteries included for the participants' use?
Các buổi hội thảo có pin đi kèm để người tham gia sử dụng không?
Cụm từ "batteries included" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ mà không yêu cầu người tiêu dùng phải mua thêm phụ kiện hay linh kiện bổ sung để sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và tiêu dùng, thể hiện sự tiện lợi và đầy đủ của sản phẩm. Cách dùng này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, còn trong tiếng Anh Anh có thể ít gặp hơn và thường sử dụng các thuật ngữ như "complete package" để diễn đạt ý tương tự.
Cụm từ "batteries included" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa "bao gồm pin". Rễ từ "battery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "batterie", diễn tả một nhóm vật dụng được sắp xếp để hoạt động cùng nhau. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tiện lợi, gợi ý rằng sản phẩm đã được chuẩn bị sẵn sàng cho người sử dụng, không cần thêm phụ kiện hay thiết bị bổ sung. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng về sự tiện nghi và sẵn có trong sản phẩm.
Cụm từ "batteries included" xuất hiện trong các tài liệu IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Speaking và Writing để miêu tả sự hoàn chỉnh hoặc sẵn sàng sử dụng của sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo để nhấn mạnh rằng người tiêu dùng không cần phải mua thêm phụ kiện. Cụm từ thể hiện sự tiện lợi và hấp dẫn đối với khách hàng.