Bản dịch của từ Battlewagon trong tiếng Việt
Battlewagon
Battlewagon (Noun)
Một tàu chiến hoặc một chiếc xe bọc thép.
A battleship or an armored vehicle.
The battlewagon was crucial during the city's defense last summer.
Xe chiến đấu rất quan trọng trong việc phòng thủ thành phố mùa hè vừa qua.
Many people did not see the battlewagon in the parade.
Nhiều người đã không thấy xe chiến đấu trong cuộc diễu hành.
Is the battlewagon still used in modern social events?
Xe chiến đấu còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Battlewagon" là một từ tiếng Anh chỉ một loại tàu chiến lớn, thường được trang bị vũ khí hạng nặng và được thiết kế cho việc chiến đấu. Thuật ngữ này hiện nay ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc hải quân. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh mang tính diễn ngôn hơn, ám chỉ đến sức mạnh hay khả năng chiến đấu lớn.
Từ "battlewagon" xuất phát từ hai phần: "battle" và "wagon". "Battle" có nguồn gốc từ tiếng Norman "bataille", từ tiếng Latinh "battalia", mang nghĩa là cuộc chiến hay trận đánh. "Wagon" đến từ tiếng Đức cổ "wagan", có nghĩa là xe. Từ "battlewagon" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chỉ loại xe quân sự tích hợp khả năng chiến đấu. Sự kết hợp này phản ánh sự tiến bộ trong chiến tranh, nơi phương tiện không chỉ phục vụ cho di chuyển mà còn cho các hoạt động tác chiến.
Từ "battlewagon" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và văn hóa đại chúng, đề cập đến các phương tiện chiến đấu hoặc xe quân sự nhưng có thể cũng ám chỉ đến những yếu tố mạnh mẽ hoặc kiên cường trong sự cạnh tranh. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ chính thức, "battlewagon" có thể xuất hiện trong các nói về chiến tranh, trò chơi video hoặc tiểu thuyết giả tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp