Bản dịch của từ Battlewagon trong tiếng Việt

Battlewagon

Noun [U/C]

Battlewagon (Noun)

bˈætəlwˌɑɡən
bˈætəlwˌɑɡən
01

Một tàu chiến hoặc một chiếc xe bọc thép.

A battleship or an armored vehicle.

Ví dụ

The battlewagon was crucial during the city's defense last summer.

Xe chiến đấu rất quan trọng trong việc phòng thủ thành phố mùa hè vừa qua.

Many people did not see the battlewagon in the parade.

Nhiều người đã không thấy xe chiến đấu trong cuộc diễu hành.

Is the battlewagon still used in modern social events?

Xe chiến đấu còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Battlewagon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battlewagon

Không có idiom phù hợp