Bản dịch của từ Battleship trong tiếng Việt
Battleship
Battleship (Noun)
The battleship USS Missouri played a significant role in World War II.
Tàu chiến USS Missouri đóng một vai trò quan trọng trong Thế chiến II.
The sinking of the battleship Bismarck was a major naval engagement.
Việc chìm của tàu chiến Bismarck là một trận chiến hải quân lớn.
The battleship Yamato was one of the largest battleships ever built.
Tàu chiến Yamato là một trong những tàu chiến lớn nhất từng được xây dựng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Battleship cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "battleship" chỉ một loại tàu chiến lớn, được thiết kế để tham gia vào các trận chiến trên biển. Chúng thường được trang bị vũ khí hạng nặng và có khả năng chịu đựng cao trước hỏa lực đối phương. Trong tiếng Anh Mỹ, "battleship" là thuật ngữ phổ biến và được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể gặp khái niệm "dreadnought" để chỉ những tàu chiến mạnh mẽ hơn được phát triển sau này, nhằm tiêu biểu cho sự tiến bộ trong thiết kế và công nghệ.
Từ "battleship" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "battle" và "ship", trong đó "battle" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "bataille", có nguồn gốc từ Latinh "battalia". "Ship" từ tiếng Anh cổ "scip" có liên quan đến việc vận chuyển. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi các tàu chiến được thiết kế đặc biệt cho các cuộc chiến. Ngày nay, "battleship" chỉ các tàu quân sự lớn, trang bị hỏa lực mạnh mẽ, phản ánh đặc điểm chiến đấu và cấu trúc phương tiện vận tải trong thời kỳ chiến tranh.
Từ "battleship" xuất hiện với tần suất thấp trong các cấu phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, lịch sử, hoặc trò chơi chiến lược. Ở các tình huống phổ biến, "battleship" có thể được nhắc đến khi thảo luận về hải quân trong các chiến tranh lớn, văn hóa đại chúng qua trò chơi hay phim ảnh, hoặc trong các nghiên cứu chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp