Bản dịch của từ Be a party to trong tiếng Việt
Be a party to

Be a party to (Phrase)
Many students want to be a party to social events at school.
Nhiều học sinh muốn tham gia các sự kiện xã hội ở trường.
Not everyone can be a party to the charity fundraiser this weekend.
Không phải ai cũng có thể tham gia buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này.
Can you be a party to the community discussion on Friday?
Bạn có thể tham gia cuộc thảo luận cộng đồng vào thứ Sáu không?
Cụm từ "be a party to" có nghĩa là tham gia vào một thỏa thuận, hợp đồng hoặc tình huống pháp lý nào đó với tư cách là bên liên quan. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý và thương mại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các hệ thống pháp luật cụ thể của mỗi quốc gia.
Cụm từ "be a party to" bắt nguồn từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "tham gia". Trong ngữ cảnh pháp lý, "party" chỉ các bên tham gia vào một thỏa thuận hoặc vụ kiện. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với việc tham gia và trách nhiệm trong các giao dịch pháp lý. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham gia của một cá nhân hoặc tổ chức vào các hoạt động hoặc thỏa thuận cụ thể.
Cụm từ "be a party to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, với tần suất khá thấp. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, chẳng hạn như trong các tài liệu liên quan đến hợp đồng hoặc tranh chấp. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc hợp tác giữa các bên liên quan trong một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



