Bản dịch của từ Be acceptable trong tiếng Việt
Be acceptable

Be acceptable (Verb)
Để được thỏa đáng hoặc dễ chịu.
To be satisfactory or agreeable.
Many people find community service to be acceptable for social improvement.
Nhiều người thấy dịch vụ cộng đồng là điều chấp nhận được để cải thiện xã hội.
Not everyone believes that social media can be acceptable for communication.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội có thể chấp nhận được cho giao tiếp.
Is it really acceptable to ignore social issues in our discussions?
Có thật sự chấp nhận được khi bỏ qua các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Be acceptable (Adjective)
Thỏa đáng hoặc đồng ý.
The community's response to the proposal was acceptable to most residents.
Phản ứng của cộng đồng đối với đề xuất là chấp nhận được với hầu hết cư dân.
Not everyone found the new social policy acceptable for their needs.
Không phải ai cũng thấy chính sách xã hội mới là chấp nhận được cho nhu cầu của họ.
Is the current level of social support acceptable for low-income families?
Mức độ hỗ trợ xã hội hiện tại có chấp nhận được cho các gia đình thu nhập thấp không?
Cụm từ "be acceptable" thể hiện trạng thái hoặc điều kiện được chấp nhận hoặc đồng ý trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quy tắc, tiêu chuẩn hoặc ý kiến cá nhân. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phương ngữ.
Từ "acceptable" xuất phát từ tiếng Latin "acceptabilis", có nghĩa là "được chấp nhận". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "ad-" (về phía) và gốc từ "capere" (nắm lấy). Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ sự chấp nhận êm dịu đến việc đề cập đến tính khả thi của một điều gì đó trong các bối cảnh xã hội hoặc tiêu chuẩn. Ngày nay, "acceptable" thường được dùng để chỉ những điều được coi là phù hợp hoặc không gây phản đối trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "be acceptable" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc đánh giá. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh bàn luận về tiêu chuẩn và tiêu chí, như trong việc đánh giá sự phù hợp của ý tưởng hoặc hành vi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các văn bản chính thức, như tiêu chuẩn chất lượng trong kinh doanh, và trong lĩnh vực học thuật, nơi mà sự chấp nhận của các kết quả nghiên cứu được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



