Bản dịch của từ Be agreeable trong tiếng Việt

Be agreeable

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be agreeable (Verb)

bˈiɡɹiəbəl
bˈiɡɹiəbəl
01

Để được dễ chịu hoặc chấp nhận được.

To be pleasant or acceptable.

Ví dụ

Many people find it agreeable to attend social events like parties.

Nhiều người thấy việc tham gia các sự kiện xã hội như tiệc là dễ chịu.

Not everyone is agreeable when discussing sensitive social issues.

Không phải ai cũng dễ chịu khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Is it agreeable to hold social gatherings during the pandemic?

Có phải là dễ chịu khi tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch không?

Be agreeable (Adjective)

bˈiɡɹiəbəl
bˈiɡɹiəbəl
01

Dễ thương.

Pleasant.

Ví dụ

The event was very agreeable and everyone enjoyed it thoroughly.

Sự kiện rất dễ chịu và mọi người đều thích thú.

The discussion was not agreeable, causing tension among the participants.

Cuộc thảo luận không dễ chịu, gây căng thẳng giữa các người tham gia.

Was the party agreeable for all the guests who attended?

Bữa tiệc có dễ chịu cho tất cả khách mời tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be agreeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be agreeable

Không có idiom phù hợp