Bản dịch của từ Be agreeable trong tiếng Việt
Be agreeable

Be agreeable (Verb)
Để được dễ chịu hoặc chấp nhận được.
To be pleasant or acceptable.
Many people find it agreeable to attend social events like parties.
Nhiều người thấy việc tham gia các sự kiện xã hội như tiệc là dễ chịu.
Not everyone is agreeable when discussing sensitive social issues.
Không phải ai cũng dễ chịu khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Is it agreeable to hold social gatherings during the pandemic?
Có phải là dễ chịu khi tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch không?
Be agreeable (Adjective)
Dễ thương.
The event was very agreeable and everyone enjoyed it thoroughly.
Sự kiện rất dễ chịu và mọi người đều thích thú.
The discussion was not agreeable, causing tension among the participants.
Cuộc thảo luận không dễ chịu, gây căng thẳng giữa các người tham gia.
Was the party agreeable for all the guests who attended?
Bữa tiệc có dễ chịu cho tất cả khách mời tham dự không?
Câu thành ngữ "be agreeable" có nghĩa là có tính chất thân thiện, dễ chịu hoặc đồng ý với người khác. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến để chỉ sự đồng thuận hoặc sẵn sàng hợp tác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng nói địa phương. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội và chuyên nghiệp nơi sự hòa hợp là quan trọng.
Từ "agreeable" xuất phát từ tiếng Latin "agreeabilis", được hình thành từ động từ "agreed", có nghĩa là "đồng ý" hoặc "thỏa thuận". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "agreable". Về mặt ngữ nghĩa, "agreeable" ngày nay thường chỉ sự dễ chịu hoặc thoải mái trong một tình huống nào đó. Sự phát triển từ nghĩa đơn giản về sự đồng thuận đến nghĩa rộng hơn về cảm giác hài lòng cho thấy sự thay đổi trong cách hiểu về sự tương tác xã hội.
Cụm từ "be agreeable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt sự đồng ý hoặc tạo sự hòa hợp trong các chủ đề thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thương mại và lãnh đạo, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích nghi trong mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp. Sự đồng thuận và khả năng làm việc nhóm là những tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp