Bản dịch của từ Be as good as gold trong tiếng Việt
Be as good as gold

Be as good as gold (Idiom)
Rất tốt hoặc cư xử tốt
To be very good or well-behaved
The children were as good as gold during the school event.
Những đứa trẻ cư xử rất tốt trong sự kiện trường học.
The teenagers were not as good as gold at the party.
Những thiếu niên không cư xử tốt tại bữa tiệc.
Are your friends as good as gold in social situations?
Bạn của bạn có cư xử tốt trong các tình huống xã hội không?
Đáng tin cậy hoặc có thể tin tưởng
To be reliable or trustworthy
My friend Sarah is as good as gold in our group projects.
Bạn tôi, Sarah, rất đáng tin cậy trong các dự án nhóm của chúng tôi.
John is not as good as gold when it comes to commitments.
John không đáng tin cậy khi nói đến các cam kết.
Is Emily really as good as gold in her volunteer work?
Emily có thật sự đáng tin cậy trong công việc tình nguyện không?
Hào phóng hoặc có tấm lòng tốt
To be generous or kind-hearted
Maria is as good as gold; she volunteers every weekend at shelters.
Maria tốt bụng; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
John is not as good as gold; he rarely donates to charities.
John không tốt bụng; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
Is Sarah really as good as gold with her community service?
Sarah thực sự tốt bụng với dịch vụ cộng đồng của cô ấy không?
Cụm từ "be as good as gold" được sử dụng để chỉ một người hoặc hành động rất tốt, đáng tin cậy và có phẩm hạnh cao. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự đáng yêu hoặc tính cách tích cực của một ai đó, đặc biệt là trẻ em. Các biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng.