Bản dịch của từ Be as good as gold trong tiếng Việt

Be as good as gold

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as good as gold (Idiom)

01

Rất tốt hoặc cư xử tốt

To be very good or well-behaved

Ví dụ

The children were as good as gold during the school event.

Những đứa trẻ cư xử rất tốt trong sự kiện trường học.

The teenagers were not as good as gold at the party.

Những thiếu niên không cư xử tốt tại bữa tiệc.

Are your friends as good as gold in social situations?

Bạn của bạn có cư xử tốt trong các tình huống xã hội không?

02

Đáng tin cậy hoặc có thể tin tưởng

To be reliable or trustworthy

Ví dụ

My friend Sarah is as good as gold in our group projects.

Bạn tôi, Sarah, rất đáng tin cậy trong các dự án nhóm của chúng tôi.

John is not as good as gold when it comes to commitments.

John không đáng tin cậy khi nói đến các cam kết.

Is Emily really as good as gold in her volunteer work?

Emily có thật sự đáng tin cậy trong công việc tình nguyện không?

03

Hào phóng hoặc có tấm lòng tốt

To be generous or kind-hearted

Ví dụ

Maria is as good as gold; she volunteers every weekend at shelters.

Maria tốt bụng; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.

John is not as good as gold; he rarely donates to charities.

John không tốt bụng; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

Is Sarah really as good as gold with her community service?

Sarah thực sự tốt bụng với dịch vụ cộng đồng của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be as good as gold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as good as gold

Không có idiom phù hợp