Bản dịch của từ Be associated with trong tiếng Việt
Be associated with
Be associated with (Phrase)
Được kết nối hoặc liên kết với một cái gì đó.
To be connected or linked to something.
Positive relationships are associated with better mental health outcomes.
Mối quan hệ tích cực liên quan đến kết quả sức khỏe tâm thần tốt hơn.
Negative behaviors should not be associated with positive role models.
Hành vi tiêu cực không nên liên kết với mô hình vai trò tích cực.
Are you aware of any risks associated with online social networking?
Bạn có nhận thức về bất kỳ rủi ro nào liên quan đến mạng xã hội trực tuyến không?
Có mối quan hệ với cái gì đó hoặc ai đó.
To have a relationship with something or someone.
Her success is associated with hard work and dedication.
Thành công của cô ấy liên quan đến làm việc chăm chỉ và tận tâm.
His failure is not associated with lack of effort.
Thất bại của anh ấy không liên quan đến thiếu nỗ lực.
Is your happiness associated with spending time with loved ones?
Sự hạnh phúc của bạn có liên quan đến việc dành thời gian với người thân không?
Được tham gia vào hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.
To be involved in or affected by something.
She is associated with several charitable organizations in her community.
Cô ấy liên quan đến một số tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.
He is not associated with any controversial political movements.
Anh ấy không liên quan đến bất kỳ phong trào chính trị gây tranh cãi nào.
Are you associated with any local cultural events in your city?
Bạn có liên quan đến bất kỳ sự kiện văn hóa địa phương nào trong thành phố của bạn không?
Cụm từ "be associated with" thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, cụm này mang nghĩa là "được liên kết với" hoặc "có quan hệ với". Trong British English và American English, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc bối cảnh sử dụng tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "be associated with" bắt nguồn từ động từ "associare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "sociare" (kết bạn, tham gia). Vào thế kỷ 14, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ mối quan hệ hay sự liên kết giữa các khía cạnh khác nhau. Sự liên kết này phản ánh đúng tính chất của cụm từ nơi những đối tượng được đề cập có một mối quan hệ mật thiết hoặc cùng tồn tại trong một ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "be associated with" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa các khái niệm, ý kiến, hay hiện tượng. Trong phần Writing, nó thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, mô tả hoặc giải thích. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học, báo cáo và thảo luận học thuật để thể hiện sự kết nối giữa các biến số hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp