Bản dịch của từ Be aware of trong tiếng Việt
Be aware of

Be aware of (Phrase)
Students should be aware of social issues in their communities.
Sinh viên nên chú ý đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
Many people are not aware of the importance of social media.
Nhiều người không nhận thức được tầm quan trọng của mạng xã hội.
Are you aware of the recent social changes in our city?
Bạn có biết về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "be aware of" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận thức hoặc chú ý đến một sự vật, hiện tượng hay thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "be aware of" thường được coi là một biểu thức lịch sự để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến vấn đề. Hơn nữa, nó được sử dụng rộng rãi trong văn phạm và giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be aware of" xuất phát từ tiếng Latinh, với thành phần "aware" bắt nguồn từ từ "ware", nghĩa là "thận trọng" hoặc "chú ý", xuất hiện trong tiếng Anh cổ từ thế kỷ 14. Gốc từ này liên quan đến động từ "awaren", có nghĩa là "nhận thức". Hiện nay, cụm từ này diễn tả trạng thái nhận thức đầy đủ về một tình huống, sự việc hay mối nguy hiểm đang tồn tại, phản ánh sự phát triển trong cách hiểu và diễn đạt khái niệm về ý thức trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "be aware of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, khi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm cá nhân và cảnh báo. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể, như trong giáo dục môi trường, chăm sóc sức khoẻ, và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



