Bản dịch của từ Mindful trong tiếng Việt
Mindful
Mindful (Adjective)
She is mindful of the impact of her words on others.
Cô ấy nhận thức về tác động của lời nói của mình đối với người khác.
Being mindful of cultural differences is crucial in international interactions.
Nhận thức về sự khác biệt văn hóa là rất quan trọng trong giao tiếp quốc tế.
He is always mindful of the needs of the less fortunate.
Anh luôn nhận thức về những nhu cầu của những người kém may mắn.
She is mindful of others' feelings.
Cô ấy quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Being mindful of the environment is important.
Việc quan tâm đến môi trường rất quan trọng.
He is a mindful citizen who recycles regularly.
Anh ấy là một công dân quan tâm đến môi trường và tái chế thường xuyên.
Tập trung nhận thức của một người vào thời điểm hiện tại, đặc biệt là một phần của kỹ thuật trị liệu hoặc thiền định.
Focusing one's awareness on the present moment, especially as part of a therapeutic or meditative technique.
She is mindful of her friend's feelings during the conversation.
Cô ấy chú ý đến cảm xúc của bạn trong cuộc trò chuyện.
Being mindful of others' needs is important in community service.
Chú ý đến nhu cầu của người khác là quan trọng trong công việc cộng đồng.
The mindful approach to conflict resolution promotes understanding and empathy.
Cách tiếp cận chú ý đến giải quyết xung đột thúc đẩy sự hiểu biết và cảm thông.
Dạng tính từ của Mindful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mindful Chú tâm | More mindful Chú tâm hơn | Most mindful Lưu tâm nhất |
Họ từ
Từ "mindful" là một tính từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, mang ý nghĩa nhận thức và chú ý đến hiện tại, với sự tập trung vào những suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác của bản thân cùng với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mindful" thường liên quan đến các khái niệm như thực hành thiền và chăm sóc sức khỏe tinh thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý trong đời sống hàng ngày.
Từ "mindful" xuất phát từ gốc tiếng Anh "mind", có nguồn gốc từ tiếng cổ "gemynd", có nghĩa là trí nhớ hoặc tâm trí, từ lại bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. "Mindful" mang ý nghĩa chính xác và chú ý trong một ngữ cảnh, phản ánh sự chú ý sâu sắc và sự nhận thức về hiện tại. Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong văn hóa tâm linh và thực hành thiền, thể hiện sự gia tăng trong nhận thức, hiện tại và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chú ý trong đời sống con người.
Từ "mindful" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề như sức khỏe tâm thần, sự chú ý và lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, "mindful" thường xuất hiện trong các bài viết về phát triển cá nhân, thiền và giáo dục, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến suy nghĩ và hành động của bản thân. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng ngày càng tăng về sức khỏe tâm lý trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp