Bản dịch của từ Meditative trong tiếng Việt
Meditative
Meditative (Adjective)
Liên quan đến hoặc đắm chìm trong thiền định hoặc suy nghĩ.
Relating to or absorbed in meditation or considered thought.
The meditative retreat helped reduce stress levels among participants.
Chuyến thỉnh thoảng giúp giảm mức độ căng thẳng ở người tham gia.
She found peace in the meditative practice of yoga and mindfulness.
Cô ấy tìm thấy sự yên bình trong việc tập yoga và tâm thức.
The meditative state of mind allowed him to focus and relax.
Trạng thái tâm trí thâm sâu giúp anh ấy tập trung và thư giãn.
Họ từ
Từ "meditative" có nguồn gốc từ động từ "meditate", có nghĩa là thiền định hoặc suy ngẫm, thường liên quan đến trạng thái tâm trí bình tĩnh và sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tâm linh và tôn giáo. Ngược lại, người Mỹ có thể sử dụng từ này để chỉ trạng thái thư giãn hơn trong ngữ cảnh đời sống thường nhật.
Từ "meditative" xuất phát từ latinh "meditari", có nghĩa là "suy ngẫm" hoặc "ngẫm nghĩ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những trạng thái tinh thần liên quan đến sự tập trung và suy tư sâu sắc. Kết nối với nghĩa hiện tại, "meditative" ám chỉ đến những hoạt động hoặc trạng thái tạo điều kiện cho sự tĩnh lặng, tự suy nghĩ, và trải nghiệm nội tâm, phản ánh quá trình tìm kiếm sự bình an trong tâm hồn.
Từ "meditative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần và thư giãn. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thiền, yoga hoặc các hoạt động nâng cao sự chú ý. Trong văn học và triết học, từ này diễn tả trạng thái suy tư sâu sắc, thường liên quan đến sự tĩnh lặng và tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp