Bản dịch của từ Meditative trong tiếng Việt

Meditative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meditative (Adjective)

mˈɛdətˌeiɾɪv
mˈɛdɪtətɪv
01

Liên quan đến hoặc đắm chìm trong thiền định hoặc suy nghĩ.

Relating to or absorbed in meditation or considered thought.

Ví dụ

The meditative retreat helped reduce stress levels among participants.

Chuyến thỉnh thoảng giúp giảm mức độ căng thẳng ở người tham gia.

She found peace in the meditative practice of yoga and mindfulness.

Cô ấy tìm thấy sự yên bình trong việc tập yoga và tâm thức.

The meditative state of mind allowed him to focus and relax.

Trạng thái tâm trí thâm sâu giúp anh ấy tập trung và thư giãn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meditative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meditative

Không có idiom phù hợp