Bản dịch của từ Be concerned about trong tiếng Việt
Be concerned about

Be concerned about (Verb)
Many citizens are concerned about rising crime rates in their neighborhoods.
Nhiều công dân lo lắng về tỷ lệ tội phạm tăng trong khu phố của họ.
Governments should not be concerned about public opinion alone.
Chính phủ không nên chỉ lo lắng về ý kiến công chúng.
Are people concerned about the effects of social media on youth?
Có phải mọi người lo lắng về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên không?
Cụm từ "be concerned about" có nghĩa là lo lắng, quan tâm hoặc bận tâm đến một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác nhau đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết hoặc giao tiếp, người Anh có thể sử dụng một số cấu trúc khác như "concerned for" hơn so với người Mỹ, thường dùng "concerned about".
Cụm từ "be concerned about" xuất phát từ động từ "concern", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concernere", nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên quan đến". Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa sang ý chỉ sự quan tâm hay lo lắng về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thể hiện sự chú ý, cảm xúc hoặc trách nhiệm đối với các yếu tố ảnh hưởng đến bản thân hoặc cộng đồng, phản ánh mối quan hệ khăng khít giữa cá nhân và môi trường xung quanh.
Cụm từ "be concerned about" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc, vấn đề xã hội hoặc môi trường, phản ánh mối quan tâm của cá nhân hoặc cộng đồng. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng khi đề cập đến các mối quan tâm về sức khỏe, an toàn hoặc các vấn đề chính trị, thể hiện sự nhạy cảm và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



