Bản dịch của từ Be conditioned trong tiếng Việt
Be conditioned

Be conditioned (Verb)
Many children are conditioned by their family values and beliefs.
Nhiều trẻ em bị ảnh hưởng bởi giá trị và niềm tin của gia đình.
Not all adults are conditioned to accept social changes easily.
Không phải tất cả người lớn đều bị ảnh hưởng để chấp nhận sự thay đổi xã hội dễ dàng.
Are teenagers conditioned by social media trends and peer pressure?
Có phải thanh thiếu niên bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội và áp lực bạn bè không?
Be conditioned (Adjective)
Many people are conditioned by their upbringing to avoid conflict.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi cách nuôi dạy để tránh xung đột.
He is not conditioned to accept differing opinions in discussions.
Anh ấy không bị ảnh hưởng để chấp nhận ý kiến khác trong thảo luận.
Are children conditioned to follow societal norms without question?
Trẻ em có bị ảnh hưởng để tuân theo các chuẩn mực xã hội mà không hỏi không?
Cụm từ "be conditioned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và huấn luyện hành vi, ám chỉ việc một cá nhân hoặc động vật đã được đào tạo để phản ứng theo một cách nhất định đối với một kích thích nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này về mặt nghĩa, phát âm hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "be conditioned" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến hành vi và tâm lý học.
Từ "be conditioned" có nguồn gốc từ động từ Latin "condicionare", có nghĩa là "đặt điều kiện". Từ này sau đó được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ và tiếng Anh, nơi nó xuất hiện vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "be conditioned" liên quan đến việc ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi các yếu tố bên ngoài, phản ánh sự phụ thuộc vào các điều kiện nhất định. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này gắn liền với khái niệm điều kiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và sinh học.
"Cụm từ 'be conditioned' xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết và nói về tâm lý học, nơi đề cập đến điều kiện hóa hành vi. Ngoài ra, 'be conditioned' cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực xã hội học, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi con người trong các tình huống cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



