Bản dịch của từ Be confident of trong tiếng Việt
Be confident of

Be confident of (Phrase)
She is confident of her ability to make friends easily.
Cô ấy chắc chắn về khả năng kết bạn dễ dàng của mình.
He is confident of the success of the upcoming charity event.
Anh ấy chắc chắn về sự thành công của sự kiện từ thiện sắp tới.
They are confident of the positive impact of their community project.
Họ chắc chắn về tác động tích cực của dự án cộng đồng của mình.
Cụm từ "be confident of" diễn tả trạng thái tự tin vào một điều gì đó, thể hiện sự tin tưởng và chắc chắn về khả năng hoặc sự thật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khuyến khích hoặc động viên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp, và cả hai đều sử dụng nó tương đối giống nhau trong giao tiếp nói và viết.
Cụm từ "be confident of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidere", với "con-" có nghĩa là cùng nhau và "fidere" có nghĩa là tin tưởng. Qua thời gian, từ này đã chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "confident". Trong bối cảnh hiện đại, "be confident of" diễn tả sự tự tin hay tin tưởng vào một điều gì đó. Sự kết nối này phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ chỗ tin tưởng vào bản thân đến sự xác tín vào một sự việc hay đối tượng cụ thể.
Cụm từ "be confident of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện sự tự tin về quan điểm hoặc ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tư vấn, giáo dục và phát triển cá nhân, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin vào khả năng của bản thân để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



