Bản dịch của từ Be conscientious trong tiếng Việt
Be conscientious

Be conscientious (Verb)
Volunteers should be conscientious when helping the community during events.
Các tình nguyện viên nên cẩn thận khi giúp đỡ cộng đồng trong sự kiện.
Students are not conscientious about their social responsibilities in group projects.
Học sinh không cẩn thận về trách nhiệm xã hội trong các dự án nhóm.
Are local leaders conscientious in addressing social issues in their communities?
Các nhà lãnh đạo địa phương có cẩn thận trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Be conscientious (Adjective)
Volunteers should be conscientious when helping the homeless in our community.
Các tình nguyện viên nên cẩn thận khi giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
She is not conscientious about her responsibilities in the social project.
Cô ấy không cẩn thận về trách nhiệm của mình trong dự án xã hội.
Are social workers always conscientious in their duties to clients?
Các nhân viên xã hội có luôn cẩn thận trong nhiệm vụ của mình với khách hàng không?
Cụm từ "be conscientious" mang nghĩa là hành động hoặc thái độ làm việc một cách chu đáo, cẩn thận và nghiêm túc, thể hiện sự ý thức cao về trách nhiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tính cách tích cực trong công việc hoặc học tập.
Từ "conscientious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscientia", nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "sự hiểu biết". Từ này được hình thành từ hai phần: "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "scire" có nghĩa là "biết". Trong lịch sử, từ này đã diễn đạt sự ý thức và trách nhiệm trong hành động của con người. Ngày nay, "conscientious" được sử dụng để chỉ những người cẩn thận, có trách nhiệm và chú ý tới chi tiết trong công việc hay nhiệm vụ của họ.
Cụm từ "be conscientious" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, nhấn mạnh việc làm việc chăm chỉ và có ý thức. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả người có tính cách cẩn thận, đáng tin cậy. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "be conscientious" thường được áp dụng trong môi trường học tập và làm việc, nơi yêu cầu sự chú ý và nghiêm túc trong thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp