Bản dịch của từ Be conscientious trong tiếng Việt

Be conscientious

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be conscientious (Verb)

bˈi kˌɑnʃiˈɛnʃəs
bˈi kˌɑnʃiˈɛnʃəs
01

Phải siêng năng và cẩn thận.

To be diligent and careful.

Ví dụ

Volunteers should be conscientious when helping the community during events.

Các tình nguyện viên nên cẩn thận khi giúp đỡ cộng đồng trong sự kiện.

Students are not conscientious about their social responsibilities in group projects.

Học sinh không cẩn thận về trách nhiệm xã hội trong các dự án nhóm.

Are local leaders conscientious in addressing social issues in their communities?

Các nhà lãnh đạo địa phương có cẩn thận trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

Be conscientious (Adjective)

bˈi kˌɑnʃiˈɛnʃəs
bˈi kˌɑnʃiˈɛnʃəs
01

Cẩn thận và siêng năng.

Careful and diligent.

Ví dụ

Volunteers should be conscientious when helping the homeless in our community.

Các tình nguyện viên nên cẩn thận khi giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

She is not conscientious about her responsibilities in the social project.

Cô ấy không cẩn thận về trách nhiệm của mình trong dự án xã hội.

Are social workers always conscientious in their duties to clients?

Các nhân viên xã hội có luôn cẩn thận trong nhiệm vụ của mình với khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be conscientious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be conscientious

Không có idiom phù hợp