Bản dịch của từ Be delirious trong tiếng Việt
Be delirious

Be delirious (Verb)
During the party, John was delirious from lack of sleep.
Trong bữa tiệc, John đã mê sảng vì thiếu ngủ.
Many guests were not delirious after consuming too much alcohol.
Nhiều khách không mê sảng sau khi uống quá nhiều rượu.
Was Sarah delirious after staying awake for 48 hours?
Sarah có mê sảng sau khi thức 48 giờ không?
Be delirious (Adjective)
After the party, many guests seemed to be delirious with excitement.
Sau bữa tiệc, nhiều khách dường như mê sảng vì phấn khích.
She was not delirious; she was simply very tired from volunteering.
Cô ấy không mê sảng; cô chỉ rất mệt mỏi vì tình nguyện.
Are people often delirious during large social gatherings like concerts?
Có phải mọi người thường mê sảng trong các buổi tụ tập xã hội lớn như hòa nhạc không?
Từ "be delirious" thường chỉ trạng thái tinh thần mất kiểm soát, nơi người bệnh không thể suy nghĩ rõ ràng, thường diễn ra do sốt cao, đau đớn hoặc say rượu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ chưa có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong văn nói, "be delirious" có thể được dùng để mô tả cảm giác phấn khích tột độ trong lớp ngữ cảnh không chính thức. Trong văn viết, ý nghĩa thường nghiêng về khía cạnh y học hoặc tình trạng tâm lý.
Từ "delirious" xuất phát từ tiếng Latinh "delirare", có nghĩa là "lầm lạc" hoặc "lủng củng". Được hình thành từ tiền tố "de-" (ra ngoài) và "lirare" (đi lạc), từ này ban đầu chỉ trạng thái lộn xộn hoặc không minh mẫn trong suy nghĩ. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả trạng thái phấn khích tột độ hoặc hoang mang, kết nối với hiện tượng tâm lý trong các tình huống căng thẳng hoặc tăng cường cảm xúc.
Cụm từ "be delirious" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, vì nó thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự mất kiểm soát về tâm lý, thường liên quan đến bệnh lý hoặc tác động của thuốc. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, y học, hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp