Bản dịch của từ Be-engrossed-by trong tiếng Việt

Be-engrossed-by

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-engrossed-by (Verb)

bˈɛɡnɚsbid
bˈɛɡnɚsbid
01

Hoàn toàn tập trung vào cái gì đó.

To be completely focused on something.

Ví dụ

Many teenagers are engrossed by social media all day long.

Nhiều thanh thiếu niên bị cuốn hút bởi mạng xã hội cả ngày.

Students are not engrossed by irrelevant topics during discussions.

Sinh viên không bị cuốn hút bởi các chủ đề không liên quan trong thảo luận.

Are people truly engrossed by online news more than books?

Liệu mọi người có thực sự bị cuốn hút bởi tin tức trực tuyến hơn sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be-engrossed-by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be-engrossed-by

Không có idiom phù hợp