Bản dịch của từ Be familiar with something/someone trong tiếng Việt

Be familiar with something/someone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be familiar with something/someone (Idiom)

01

Có kiến thức hoặc kinh nghiệm về cái gì đó hoặc ai đó.

To have knowledge or experience of something or someone.

Ví dụ

Many students are familiar with social media platforms like Instagram.

Nhiều sinh viên quen thuộc với các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram.

She is not familiar with the latest social trends in 2023.

Cô ấy không quen thuộc với những xu hướng xã hội mới nhất năm 2023.

Are you familiar with the social issues discussed in class?

Bạn có quen thuộc với các vấn đề xã hội được thảo luận trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be familiar with something/someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be familiar with something/someone

Không có idiom phù hợp