Bản dịch của từ Be familiar with something/someone trong tiếng Việt
Be familiar with something/someone

Be familiar with something/someone (Idiom)
Có kiến thức hoặc kinh nghiệm về cái gì đó hoặc ai đó.
To have knowledge or experience of something or someone.
Many students are familiar with social media platforms like Instagram.
Nhiều sinh viên quen thuộc với các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram.
She is not familiar with the latest social trends in 2023.
Cô ấy không quen thuộc với những xu hướng xã hội mới nhất năm 2023.
Are you familiar with the social issues discussed in class?
Bạn có quen thuộc với các vấn đề xã hội được thảo luận trong lớp không?
"Cụm từ 'be familiar with something/someone' diễn tả trạng thái quen thuộc hoặc hiểu biết về một đối tượng, người hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày và học thuật".
Cụm từ "be familiar with" xuất phát từ tiếng Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình hay quen thuộc". Trong tiếng Anh, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự quen thuộc hoặc hiểu biết sâu sắc về một người hoặc một đối tượng nào đó. Sự kết hợp giữa gốc rễ Latin và cách sử dụng hiện đại thể hiện tính gần gũi, mối quan hệ cá nhân và kiến thức cụ thể mà một người có thể có về một sự vật hay con người nhất định.
Cụm từ "be familiar with something/someone" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà khả năng nhận diện và hiểu biết về thông tin là cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giới thiệu bản thân, thảo luận về kinh nghiệm cá nhân, và trong các bài viết học thuật khi nhấn mạnh sự quen thuộc với khái niệm hoặc lĩnh vực cụ thể. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu biết trong giao tiếp và học thuật.