Bản dịch của từ Be livid trong tiếng Việt
Be livid

Be livid (Adjective)
Rất giận.
Very angry.
Many people were livid about the new social media policy changes.
Nhiều người rất tức giận về những thay đổi trong chính sách mạng xã hội.
She was not livid when her friend canceled their plans.
Cô ấy không tức giận khi bạn hủy kế hoạch của họ.
Why are so many citizens livid about the recent tax increase?
Tại sao nhiều công dân lại tức giận về việc tăng thuế gần đây?
Be livid (Idiom)
Many citizens were livid about the new tax increase this year.
Nhiều công dân rất tức giận về việc tăng thuế năm nay.
Residents are not livid about the proposed community project.
Cư dân không tức giận về dự án cộng đồng được đề xuất.
Why were the parents livid at the school’s decision?
Tại sao các bậc phụ huynh lại tức giận với quyết định của trường?
"Cụm từ 'be livid' chỉ trạng thái tức giận cực độ, thường đi kèm với cảm giác phẫn nộ và khó chịu sâu sắc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó 'livid' xuất phát từ từ Latin 'lividus', có nghĩa là 'xanh xao' hoặc 'tái nhợt' do giận dữ. Cả British English và American English đều sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ về âm điệu. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này trong cả hai biến thể vẫn giống nhau".
Cụm từ "be livid" xuất phát từ tiếng Latin "lividus", có nghĩa là "xanh tái" hoặc "xám xịt", thường chỉ màu sắc của da khi bị tổn thương. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu để mô tả tình trạng màu da do cơn giận hoặc xung đột. Ngày nay, "be livid" được hiểu là trạng thái tức giận cực độ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và biểu hiện thể chất.
Cụm từ "be livid" diễn tả trạng thái tức giận mãnh liệt, thường gặp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong bối cảnh học thuật, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học hoặc phim ảnh, thường khi mô tả những tình huống căng thẳng, xung đột hoặc cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự phong phú trong vốn từ vựng biểu đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp